Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

血红色的

{sanguine } , lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, hồng hào (da), đỏ như máu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu, bút chì nâu gạch, bức vẽ bằng chì nâu gạch, (thơ ca) làm dây máu, làm vấy máu, nhuộm đỏ (như máu)


{sanguineous } , (y học) có máu, (thực vật học) có màu đỏ như máu, hồng hào, nhiều máu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lạc quan, tin tưởng, đầy hy vọng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 血细胞凝集

    { haemagglutination } , xem haemagglutinate chỉ sự
  • 血统

    Mục lục 1 {ancestry } , tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ 2 {blood } , máu, huyết, nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...), sự...
  • 血统优良的

    { blooded } , dòng giống tốt; thuần chủng
  • 血统明白的

    { pedigreed } , nòi, thuộc nòi tốt
  • 血缘

    { consanguinity } , quan hệ dòng máu; tình máu mủ
  • 血缘关系

    { kin } , dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, có họ là bà con thân thích { sibship } , anh chị em ruột
  • 血缘的

    { consanguineous } , cùng dòng máu { kindred } , bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống nhau về...
  • 血腥的

    { bloody } /\'blʌdi\'maindid/, vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết...
  • 血腥钱

    { blood money } , tiền thuê giết người
  • 血色素

    { haematin } , (hoá học) Hematin { hematin } , (hoá học) Hematin
  • 血迹斑斑地

    { bloodily } , tàn bạo; khát máu, thích đổ máu
  • Mục lục 1 {all right } , bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được, ổn, tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn, được...
  • 行业

    Mục lục 1 {calling } , xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng), nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề, sự gọi,...
  • 行业协会

    { guild } , phường hội
  • 行为

    Mục lục 1 {act } , hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc,...
  • 行为不检的

    { unclean } , bẩn, bẩn thỉu, (tôn giáo) ô trọc, không tinh khiết, dâm ô
  • 行为不正

    { error } , sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô)...
  • 行为不正的

    { malfeasant } , (pháp lý) phi pháp, bất lương, phạm tội ác, (pháp lý) kẻ phi pháp, kẻ bất lương, kẻ phạm tội ác
  • 行为不正者

    { malfeasant } , (pháp lý) phi pháp, bất lương, phạm tội ác, (pháp lý) kẻ phi pháp, kẻ bất lương, kẻ phạm tội ác
  • 行为不端

    { misbehave } , cư xử không đứng đắn; ăn ở bậy bạ { misbehaviour } , hạnh kiểm xấu; cách cư xử xấu; cách ăn ở bậy bạ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top