Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

血腥的

{bloody } /'blʌdi'maindid/, vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật, làm vấy máu, làm đỏ máu


{red } , đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng, cộng sản; cực tả, bừng bừng nổi giận, nổi xung, màu đỏ, (the reds) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (số nhiều) những người da đỏ, hòn bi a đỏ, ô đỏ (bàn rulet đánh bạc), quần áo màu đỏ, ((thường) the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản, (từ lóng) vàng, (kế toán) bên nợ, mắc nợ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị hụt tiền


{sanguinary } , đẫm máu, đổ máu, khát máu; tàn bạo, dã man



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 血腥钱

    { blood money } , tiền thuê giết người
  • 血色素

    { haematin } , (hoá học) Hematin { hematin } , (hoá học) Hematin
  • 血迹斑斑地

    { bloodily } , tàn bạo; khát máu, thích đổ máu
  • Mục lục 1 {all right } , bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được, ổn, tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn, được...
  • 行业

    Mục lục 1 {calling } , xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng), nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề, sự gọi,...
  • 行业协会

    { guild } , phường hội
  • 行为

    Mục lục 1 {act } , hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc,...
  • 行为不检的

    { unclean } , bẩn, bẩn thỉu, (tôn giáo) ô trọc, không tinh khiết, dâm ô
  • 行为不正

    { error } , sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô)...
  • 行为不正的

    { malfeasant } , (pháp lý) phi pháp, bất lương, phạm tội ác, (pháp lý) kẻ phi pháp, kẻ bất lương, kẻ phạm tội ác
  • 行为不正者

    { malfeasant } , (pháp lý) phi pháp, bất lương, phạm tội ác, (pháp lý) kẻ phi pháp, kẻ bất lương, kẻ phạm tội ác
  • 行为不端

    { misbehave } , cư xử không đứng đắn; ăn ở bậy bạ { misbehaviour } , hạnh kiểm xấu; cách cư xử xấu; cách ăn ở bậy bạ...
  • 行为不良

    { delinquency } , tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp, sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món...
  • 行为失检

    { misfeasance } , (pháp lý) sự làm sai; sự lạm quyền
  • 行为如流氓

    { blackguard } , người đê tiện, người ăn nói tục tĩu, đê tiện, tục tĩu, chửi rủa tục tĩu (ai)
  • 行为无礼貌

    { misbehave } , cư xử không đứng đắn; ăn ở bậy bạ { misbehaviour } , hạnh kiểm xấu; cách cư xử xấu; cách ăn ở bậy bạ
  • 行为端正的

    { well -behaved } , có hạnh kiểm tốt, có giáo dục { well -mannered } , lịch sự
  • 行为笨拙

    { muff } , bao tay (của đàn bà), người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu, (thể dục,thể thao) cú đánh hỏng,...
  • 行为者

    { actor } , diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì) { agent...
  • 行乐者

    { merrymaker } , người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top