Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

行为无礼貌

{misbehave } , cư xử không đứng đắn; ăn ở bậy bạ


{misbehaviour } , hạnh kiểm xấu; cách cư xử xấu; cách ăn ở bậy bạ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 行为端正的

    { well -behaved } , có hạnh kiểm tốt, có giáo dục { well -mannered } , lịch sự
  • 行为笨拙

    { muff } , bao tay (của đàn bà), người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu, (thể dục,thể thao) cú đánh hỏng,...
  • 行为者

    { actor } , diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì) { agent...
  • 行乐者

    { merrymaker } , người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám
  • 行乞

    { cadge } , đi lang thang ăn xin; xin xỏ, lúc nào cũng xin xỏ, đi bán hàng rong, ăn bám, ăn chực { panhandle } , cán xoong, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 行乞的

    { mendicant } , ăn xin, ăn mày, hành khất, kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất, (sử học) thầy tu hành khất
  • 行云

    { rack } , những đám mây trôi giạt, tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp, trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây),...
  • 行人

    { goer } , người đi, người đi lại, ngựa phi hay (nhanh) { passenger } , hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có...
  • 行人稀少的

    { unfrequented } , ít ai lui tới, ít người qua lại
  • 行人穿越道

    { crosswalk } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như pedestrian crossing
  • 行使

    { exercise } , sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...), thể dục, sự rèn luyện thân thể,...
  • 行使用益权

    { usufruct } , (pháp lý) quyền hoa lợi
  • 行使职务

    { officiate } , làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận, (tôn giáo) làm lễ, hành lễ
  • 行使职责

    { function } , chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt...
  • 行军

    { march } , March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa...
  • 行军床

    { camp bed } , giường xếp, giường gấp
  • 行凶

    { thuggery } , (sử học) môn phái sát nhân (ở Ân,độ); giáo lý của môn phái sát nhân, nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn...
  • 行凶者

    { perpetrator } , thủ phạm, kẻ gây ra
  • 行列

    Mục lục 1 {cavalcade } , đoàn người cưỡi ngựa 2 {procession } , đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...),...
  • 行刺

    { assassinate } , ám sát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top