Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

行咒法者

{conjurer } , người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán


{conjuror } , người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 行商

    { peddling } , nghề bán rong, nghề bán rao, nhỏ nhặt, lặt vặt { pedlary } , nghề bán rong, hàng bán rong
  • 行商的

    { peddling } , nghề bán rong, nghề bán rao, nhỏ nhặt, lặt vặt
  • 行妖术的人

    { enchanter } , người bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người làm say mê, người làm vui thích
  • 行宣福礼

    { beatify } , ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc, (tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng)
  • 行家

    Mục lục 1 {past master } , người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người giỏi tột...
  • 行家意味的

    { shoppy } , quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề
  • 行屈膝礼

    { curtsy } , sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ), khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)
  • 行式打印机

    { lpt } , Trong DOS, LPT là tên thiết bị được gán cho một cổng song song, nơi mà bạn có thể mắc máy in song song vào đó
  • 行得通的

    { feasible } , có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, tiện lợi, có thể tin được, nghe xuôi...
  • 行情

    { market } , chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc;...
  • 行情看涨

    { bull } , bò đực, con đực (voi, cá voi...), bull (thiên văn học) sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán),...
  • 行政

    { administration } , sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng,...
  • 行政上的

    { executory } , (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành, (thuộc) sự chấp hành; (thuộc) sự...
  • 行政人员

    { executive } , (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành, hành pháp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành...
  • 行政区

    { canton } , tổng, bang (trong liên bang Thuỵ sĩ), chia thành tổng, (quân sự) chia (quân) đóng từng khu vực có dân cư { ward } ,...
  • 行政官

    { administrator } , người quản lý, người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị, (pháp lý) người quản lý tài sản...
  • 行政机关

    { administration } , sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng,...
  • 行政机构

    { civil service } , ngành dân chính, công chức ngành dân chính, phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi)
  • 行政的

    { administrative } , (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị, (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước { executive } , (thuộc) sự thực...
  • 行政部门

    { executive } , (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành, hành pháp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top