Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

行情

{market } , chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai, bán rẻ danh dự, bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ


{quotation } , sự trích dẫn; đoạn trích dẫn, giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán), bản dự kê giá, (ngành in) Cađra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 行情看涨

    { bull } , bò đực, con đực (voi, cá voi...), bull (thiên văn học) sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán),...
  • 行政

    { administration } , sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng,...
  • 行政上的

    { executory } , (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành, (thuộc) sự chấp hành; (thuộc) sự...
  • 行政人员

    { executive } , (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành, hành pháp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành...
  • 行政区

    { canton } , tổng, bang (trong liên bang Thuỵ sĩ), chia thành tổng, (quân sự) chia (quân) đóng từng khu vực có dân cư { ward } ,...
  • 行政官

    { administrator } , người quản lý, người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị, (pháp lý) người quản lý tài sản...
  • 行政机关

    { administration } , sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng,...
  • 行政机构

    { civil service } , ngành dân chính, công chức ngành dân chính, phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi)
  • 行政的

    { administrative } , (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị, (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước { executive } , (thuộc) sự thực...
  • 行政部门

    { executive } , (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành, hành pháp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành...
  • 行政长官

    { commissioner } , người được uỷ quyền, uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...), cao...
  • 行数

    { linage } , số lượng tin tính theo dòng, số tiền trả tính theo dòng
  • 行施洗礼

    { christen } , rửa tội; làm lễ rửa tội, đặt tên thánh (trong lễ rửa tội)
  • 行星

    { planet } , (thiên văn học) hành tinh, (tôn giáo) áo lễ
  • 行星仪

    { planetarium } , cung thiên văn, mô hình vũ tr
  • 行星的

    { planetary } , (thuộc) hành tinh, ở thế gian này, trần tục, đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác
  • 行星间的

    { interplanetary } , giữa các hành tinh; giữa (một) hành tinh và mặt trời
  • 行李

    Mục lục 1 {baggage } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý, (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân), (thông tục);...
  • 行李架

    { luggage -rack } , giá để hành lý (trên xe lửa, xe đò) { rack } , những đám mây trôi giạt, tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự...
  • 行李票

    { check } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top