Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

行装

{luggage } , hành lý



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 行话

    { jargon } , tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu, biệt ngữ, tiếng hót líu lo (chim) { patois } , thổ ngữ địa phương...
  • 行贿

    { bribe } , của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ, đút lót, hối lộ, mua chuộc { bribery } , sự đút lót, sự hối lộ, sự...
  • 行贿者

    { briber } , kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua chuộc
  • 行走

    Mục lục 1 {hoof } , (động vật học) móng guốc,(đùa cợt) chân người, móng chẻ hai (như của bò, hươu...), còn sống (vật...
  • 行走过度

    { overwalk } , đi bộ nhiều quá ((cũng) to overwalk oneself)
  • 行路指南

    { steer } , lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng...
  • 行进

    { procession } , đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...), (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng,...
  • 行销

    { marketing } , (Econ) Marketing+ Là một thuật ngữ dùng để chỉ những hoạt động của các doanh nghiệp liên quan đến việc bán...
  • 行销货

    { seller } , người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được
  • 行长

    { president } , chủ tịch (buổi họp, hội nước...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống, hiệu trưởng (trường đại học), (sử...
  • 行间书写

    { interlineation } , sự viết xen (chữ) vào hàng chữ đã có, sự in xen vào hàng chữ đã có
  • 行额手礼

    { salaam } , sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A,rập), tiếng chào Xalam, cúi chào...
  • 行驶

    { steam } , hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say, làm việc...
  • 行骗

    Mục lục 1 {bunco } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 行骗者

    { juggler } , nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt
  • 行魔法

    { charm } , sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến rũ, bị...
  • 衍射

    { diffract } , (vật lý) làm nhiễu xạ { diffraction } , (vật lý) sự nhiễu xạ
  • 衍射的

    { diffractive } , nhiễu xạ
  • 衍生

    { derivation } , sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ), sự rút ra, sự...
  • 衍生字

    { derivative } , bắt nguồn từ, (hoá học) dẫn xuất, (ngôn ngữ học) phái sinh, (hoá học) chất dẫn xuất, (ngôn ngữ học) từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top