Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

行走

Mục lục

{hoof } , (động vật học) móng guốc,(đùa cợt) chân người, móng chẻ hai (như của bò, hươu...), còn sống (vật nuôi), (xem) pad, (nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi, dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo, đá bằng móng, (từ lóng) đá, đá đít (ai), cuốc bộ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ


{sashay } , (Mỹ) (THGT) đi khệnh khạng


{stepped } , có bậc


{tread } , bước đi, cách đi, dáng đi, tiếng chân bước, (động vật học) sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông (lốp xe), mặt đường ray, phôi (trong quả trứng), khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô), đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên, đạp (nho để làm rượu...), đạp mái (gà), đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ, dận lún xuống, đạp lún xuống, lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy), đạp (nho để làm rượu...), đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn), theo vết chân ai, bắt chước ai, giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai, bám sát, theo sát gót, theo dõi (sự việc), mừng rơn, sướng rơn, đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt, đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai, là diễn viên sân khấu, (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ, bơi đứng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 行走过度

    { overwalk } , đi bộ nhiều quá ((cũng) to overwalk oneself)
  • 行路指南

    { steer } , lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng...
  • 行进

    { procession } , đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...), (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng,...
  • 行销

    { marketing } , (Econ) Marketing+ Là một thuật ngữ dùng để chỉ những hoạt động của các doanh nghiệp liên quan đến việc bán...
  • 行销货

    { seller } , người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được
  • 行长

    { president } , chủ tịch (buổi họp, hội nước...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống, hiệu trưởng (trường đại học), (sử...
  • 行间书写

    { interlineation } , sự viết xen (chữ) vào hàng chữ đã có, sự in xen vào hàng chữ đã có
  • 行额手礼

    { salaam } , sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A,rập), tiếng chào Xalam, cúi chào...
  • 行驶

    { steam } , hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say, làm việc...
  • 行骗

    Mục lục 1 {bunco } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 行骗者

    { juggler } , nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt
  • 行魔法

    { charm } , sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến rũ, bị...
  • 衍射

    { diffract } , (vật lý) làm nhiễu xạ { diffraction } , (vật lý) sự nhiễu xạ
  • 衍射的

    { diffractive } , nhiễu xạ
  • 衍生

    { derivation } , sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ), sự rút ra, sự...
  • 衍生字

    { derivative } , bắt nguồn từ, (hoá học) dẫn xuất, (ngôn ngữ học) phái sinh, (hoá học) chất dẫn xuất, (ngôn ngữ học) từ...
  • 衍生物

    { ramification } , sự phân nhánh, sự chia nhánh, nhánh, chi nhánh
  • 衍生的

    { descendable } , (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) descendible
  • 衔接口

    { seam } , đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương,...
  • 街区

    { street } , phố, đường phố, hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái, (xem) queer,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top