Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

衍生

{derivation } , sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ), sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn), (hoá học) sự điều chế dẫn xuất, (toán học) phép lấy đạo hàm, (thủy lợi) đường dẫn nước, thuyết tiến hoá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 衍生字

    { derivative } , bắt nguồn từ, (hoá học) dẫn xuất, (ngôn ngữ học) phái sinh, (hoá học) chất dẫn xuất, (ngôn ngữ học) từ...
  • 衍生物

    { ramification } , sự phân nhánh, sự chia nhánh, nhánh, chi nhánh
  • 衍生的

    { descendable } , (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) descendible
  • 衔接口

    { seam } , đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương,...
  • 街区

    { street } , phố, đường phố, hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái, (xem) queer,...
  • 街头募捐日

    { tag day } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ Mỹ (14 tháng 6)
  • 街头演出

    { raree -show } , xi nê hộp, nhà hát múa rối, xiếc rong
  • 街头的边石

    { kerb } , lề đường (thường lát đá), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen
  • 街道

    { row } , hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa...
  • 街道的

    { street } , phố, đường phố, hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái, (xem) queer,...
  • 衡量

    Mục lục 1 {measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng...
  • 衣冠冢

    { cenotaph } , đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, đài chiến sĩ Anh chết trong đại chiến I và II
  • 衣商

    { clothier } , người dệt vải, người dệt da, người bán vải dạ, người bán quần áo may sẵn { costumier } , người cho thuê...
  • 衣夹

    { clothes -pin } ,peg) /\'klouðzpeg/, cái kẹp (để) phơi quần áo
  • 衣室

    { wardrobe } , tủ quần áo, quần áo
  • 衣帽寄放处

    { checkroom } , phòng gửi áo mũ, phòng giữ hành lý
  • 衣料

    { cloth } , vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu...
  • 衣料织品商

    { draper } , người bán vải, người bán đồ vải
  • 衣服

    Mục lục 1 {apparel } , đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, (từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang...
  • 衣架

    { hanger } , người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top