Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

街道的

{street } , phố, đường phố, hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái, (xem) queer, vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào, cùng một hoàn cảnh với ai, kém tài ai, không thể sánh với ai, (xem) key, bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa), suốt ngày lang thang ngoài phố, sống bằng nghề mãi dâm, (nghĩa bóng) hợp với khả năng và quyền lợi của mình, khu báo chí (Anh), thị trường tài chính (Anh), phố Uôn (trung tâm ngân hàng tài chính Mỹ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 衡量

    Mục lục 1 {measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng...
  • 衣冠冢

    { cenotaph } , đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, đài chiến sĩ Anh chết trong đại chiến I và II
  • 衣商

    { clothier } , người dệt vải, người dệt da, người bán vải dạ, người bán quần áo may sẵn { costumier } , người cho thuê...
  • 衣夹

    { clothes -pin } ,peg) /\'klouðzpeg/, cái kẹp (để) phơi quần áo
  • 衣室

    { wardrobe } , tủ quần áo, quần áo
  • 衣帽寄放处

    { checkroom } , phòng gửi áo mũ, phòng giữ hành lý
  • 衣料

    { cloth } , vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu...
  • 衣料织品商

    { draper } , người bán vải, người bán đồ vải
  • 衣服

    Mục lục 1 {apparel } , đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, (từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang...
  • 衣架

    { hanger } , người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt...
  • 衣柜

    { chest of drawers } , tủ com , mốt { garderobe } , phòng ngủ
  • 衣橱

    { wardrobe } , tủ quần áo, quần áo
  • 衣着考究的

    { dressy } , thích diện; diện sang (người), diện sang trọng (quần áo)
  • 衣肩

    { shoulder } , vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai (thịt lợn...), (quân sự) tư thế bồng súng, tìm an ủi của ai, kể...
  • 衣胞

    { afterbirth } , nhau (đàn bà đẻ)
  • 衣衫褴褛地

    { shabbily } , mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, ăn mặc xoàng xựnh (về người), đáng khinh, hèn hạ, đê tiện...
  • 衣衫褴褛的

    { ragged } , rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...),...
  • 衣袖

    { gusset } , miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo), (kỹ thuật) cái kẹp tóc
  • 衣装

    { garment } , áo quần, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, mặc quần áo
  • 衣裳

    { vestment } , lễ phục; (tôn giáo) áo tế, khăn trải bàn thờ { vesture } , (thơ ca) áo; áo quần, y phục, lớp bọc, vỏ bọc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top