- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
衣褶
{ gathers } , nếp chun (áo, quần) -
衣领
{ collar } , cổ áo, vòng cổ (chó, ngựa), (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm, vòng lông cổ (chim, thú), chả cuộn (thịt, cá), cổ... -
衣领挺的
{ stand -up } , đứng (cổ áo), tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối, ở vị... -
补
{ patch } , miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...), miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả (để tô... -
补丁
{ patch } , miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...), miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả (để tô... -
补体致活的
{ complemented } , được bù -
补修
{ solder } , hợp kim (để) hàn, chất hàn, sự hàn, (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn, hàn, (nghĩa bóng) hàn gắn, hàn... -
补偿
Mục lục 1 {assoil } , (từ cổ,nghĩa cổ) tha tội, xá tôi, chuộc (tội) 2 {atone } , chuộc (lỗi), (từ cổ,nghĩa cổ) dàn xếp,... -
补偿不全
{ decompensation } , (y học) sự mất bù -
补偿器
{ compensator } , cơ cấu bù, cái bù -
补偿损失
{ recoup } , bồi thường, (pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả) -
补偿的
Mục lục 1 {compensating } , (Tech) làm bù trừ 2 {compensatory } , đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù 3 {expiatory } , để chuộc,... -
补偿过度
{ overcompensate } , cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu -
补充
Mục lục 1 {eke } , (+ out) thêm vào; bổ khuyết, viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo, (từ cổ,nghĩa cổ) cũng... -
补充人员
{ sub } , (thông tục) người cấp dưới, tàu ngầm, sự mua báo dài hạn, sự thay thế; người thay thế, (thông tục) đại diện... -
补充新马
{ remount } , ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội), lên... -
补充法
{ suppletion } , bổ thể better is a suppletion a of good, better là một hình thái bổ thể của good -
补充物
{ supplement } , phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, (toán học) góc phụ, bổ sung, phụ thêm vào -
补充的
Mục lục 1 {compensative } , đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù 2 {compensatory } , đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù 3 {complementary... -
补充说
{ add } , ((thường) + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, (+ in) kế vào, tính vào, gộp vào, (xem) fire, miệng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.