Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

衣裳

{vestment } , lễ phục; (tôn giáo) áo tế, khăn trải bàn thờ


{vesture } , (thơ ca) áo; áo quần, y phục, lớp bọc, vỏ bọc, (thơ ca) mặc quần áo cho (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 衣褶

    { gathers } , nếp chun (áo, quần)
  • 衣领

    { collar } , cổ áo, vòng cổ (chó, ngựa), (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm, vòng lông cổ (chim, thú), chả cuộn (thịt, cá), cổ...
  • 衣领挺的

    { stand -up } , đứng (cổ áo), tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối, ở vị...
  • { patch } , miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...), miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả (để tô...
  • 补丁

    { patch } , miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...), miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả (để tô...
  • 补体致活的

    { complemented } , được bù
  • 补修

    { solder } , hợp kim (để) hàn, chất hàn, sự hàn, (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn, hàn, (nghĩa bóng) hàn gắn, hàn...
  • 补偿

    Mục lục 1 {assoil } , (từ cổ,nghĩa cổ) tha tội, xá tôi, chuộc (tội) 2 {atone } , chuộc (lỗi), (từ cổ,nghĩa cổ) dàn xếp,...
  • 补偿不全

    { decompensation } , (y học) sự mất bù
  • 补偿器

    { compensator } , cơ cấu bù, cái bù
  • 补偿损失

    { recoup } , bồi thường, (pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả)
  • 补偿的

    Mục lục 1 {compensating } , (Tech) làm bù trừ 2 {compensatory } , đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù 3 {expiatory } , để chuộc,...
  • 补偿过度

    { overcompensate } , cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu
  • 补充

    Mục lục 1 {eke } , (+ out) thêm vào; bổ khuyết, viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo, (từ cổ,nghĩa cổ) cũng...
  • 补充人员

    { sub } , (thông tục) người cấp dưới, tàu ngầm, sự mua báo dài hạn, sự thay thế; người thay thế, (thông tục) đại diện...
  • 补充新马

    { remount } , ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội), lên...
  • 补充法

    { suppletion } , bổ thể better is a suppletion a of good, better là một hình thái bổ thể của good
  • 补充物

    { supplement } , phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, (toán học) góc phụ, bổ sung, phụ thêm vào
  • 补充的

    Mục lục 1 {compensative } , đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù 2 {compensatory } , đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù 3 {complementary...
  • 补充说

    { add } , ((thường) + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, (+ in) kế vào, tính vào, gộp vào, (xem) fire, miệng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top