- Từ điển Trung - Việt
补色
Xem thêm các từ khác
-
补药
{ invigorator } , người tiếp sinh lực, thuốc bổ { restorative } , làm hồi phục sức khoẻ; bổ, làm hổi tỉnh lại, thuốc bổ;... -
补血药
{ antianemic } , chống thiếu máu -
补语
{ complement } , phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...),... -
补说
{ excursus } , bài bàn thêm, bài phát triển (về một vấn đề, để ở phần phụ lục cuốn sách) -
补足
{ complement } , phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...),... -
补足物
{ complement } , phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...),... -
补足的
{ complementary } , bù, bổ sung { supplemental } , bổ sung, phụ thêm vào, (toán học) phụ { supplementary } , bổ sung, phụ thêm vào,... -
补足谓语的
{ prolative } , (ngôn ngữ học) để mở rộng vị ngữ; để hoàn chỉnh vị ngữ -
补锅匠
{ tinker } , thợ hàn nồi, thợ vụng, việc làm dối, việc chắp vá, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì, không... -
补靴
{ vamper } , người vá víu chắp vá, (âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác -
补鞋匠
{ cobbler } , lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...), vứt lẫn vào nhau, vá (giày); vá đụp (quần áo), thợ... -
补题
{ lemma } , (toán học) bổ đề, cước chú (cho tranh ảnh) -
补风捉影地
{ fantastically } , cừ, chiến, tuyệt vời -
表
{ rota } , bảng phân công, toà án tối cao (của nhà thờ La mã) { Table } , cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn,... -
表为毛线
{ plated } , bọc sắt, bọc kim loại, mạ; mạ vàng, mạ bạc -
表兄弟姊妹
{ cousin } , anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú, các hạ (tiếng... -
表决
{ vote } , sự bỏ phiếu, lá phiếu, số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử), biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu),... -
表出尺寸
{ dimension } , chiều, kích thước, khổ, cỡ, (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng), định kích thước, đo kích thước... -
表分词
{ partitive } , (ngôn ngữ học) bộ phận -
表单
{ form } , hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng, (ngôn ngữ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.