Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

补说

{excursus } , bài bàn thêm, bài phát triển (về một vấn đề, để ở phần phụ lục cuốn sách)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 补足

    { complement } , phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...),...
  • 补足物

    { complement } , phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...),...
  • 补足的

    { complementary } , bù, bổ sung { supplemental } , bổ sung, phụ thêm vào, (toán học) phụ { supplementary } , bổ sung, phụ thêm vào,...
  • 补足谓语的

    { prolative } , (ngôn ngữ học) để mở rộng vị ngữ; để hoàn chỉnh vị ngữ
  • 补锅匠

    { tinker } , thợ hàn nồi, thợ vụng, việc làm dối, việc chắp vá, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì, không...
  • 补靴

    { vamper } , người vá víu chắp vá, (âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác
  • 补鞋匠

    { cobbler } , lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...), vứt lẫn vào nhau, vá (giày); vá đụp (quần áo), thợ...
  • 补题

    { lemma } , (toán học) bổ đề, cước chú (cho tranh ảnh)
  • 补风捉影地

    { fantastically } , cừ, chiến, tuyệt vời
  • { rota } , bảng phân công, toà án tối cao (của nhà thờ La mã) { Table } , cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn,...
  • 表为毛线

    { plated } , bọc sắt, bọc kim loại, mạ; mạ vàng, mạ bạc
  • 表兄弟姊妹

    { cousin } , anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú, các hạ (tiếng...
  • 表决

    { vote } , sự bỏ phiếu, lá phiếu, số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử), biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu),...
  • 表出尺寸

    { dimension } , chiều, kích thước, khổ, cỡ, (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng), định kích thước, đo kích thước...
  • 表分词

    { partitive } , (ngôn ngữ học) bộ phận
  • 表单

    { form } , hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng, (ngôn ngữ...
  • 表型模拟

    { phenocopy } , (sinh vật học) sự sao hình
  • 表型遗传学

    { phenogenetics } , di truyền học ngoại hình
  • 表始动词

    { inchoative } , bắt đầu, khởi đầu, (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ), (ngôn ngữ học), (như) inceptive
  • 表始状态

    { inchoative } , bắt đầu, khởi đầu, (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ), (ngôn ngữ học), (như) inceptive
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top