Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

表为毛线

{plated } , bọc sắt, bọc kim loại, mạ; mạ vàng, mạ bạc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 表兄弟姊妹

    { cousin } , anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú, các hạ (tiếng...
  • 表决

    { vote } , sự bỏ phiếu, lá phiếu, số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử), biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu),...
  • 表出尺寸

    { dimension } , chiều, kích thước, khổ, cỡ, (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng), định kích thước, đo kích thước...
  • 表分词

    { partitive } , (ngôn ngữ học) bộ phận
  • 表单

    { form } , hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng, (ngôn ngữ...
  • 表型模拟

    { phenocopy } , (sinh vật học) sự sao hình
  • 表型遗传学

    { phenogenetics } , di truyền học ngoại hình
  • 表始动词

    { inchoative } , bắt đầu, khởi đầu, (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ), (ngôn ngữ học), (như) inceptive
  • 表始状态

    { inchoative } , bắt đầu, khởi đầu, (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ), (ngôn ngữ học), (như) inceptive
  • 表始的

    { inchoative } , bắt đầu, khởi đầu, (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ), (ngôn ngữ học), (như) inceptive
  • 表尺

    { backsight } , cảnh gần mắt nhất khi ngắm súng
  • 表层土

    { topsoil } , (nông nghiệp) tầng đất mặt; lớp đất cay
  • 表层塌滑

    { reptation } , sự bò
  • 表带

    { wristlet } , vòng tay, xuyến, dây đồng hồ đeo tay
  • 表征

    { token } , dấu hiệu, biểu hiện, vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng, vả lại; ngoài ra; thêm vào đó, vì thế...
  • 表情

    { expression } , sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn...
  • 表情的

    { expressional } , (thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt, (thuộc) sự diễn đạt (bằng lời nói, nghệ thuật)
  • 表意文字

    { ideogram } , (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ Hán...) { ideograph } , (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ Hán...)
  • 表意的

    { ideographic } , (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý { ideographical } , (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất...
  • 表愿望的

    { optative } , (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong mỏi, (ngôn ngữ học) lối mong mỏi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top