Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

表情

{expression } , sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...), nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...), thành ngữ, từ ngữ, (toán học) biểu thức, (y học) sự ấn (cho thai ra)


{face } , mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện, ra mặt chống đối, công khai chống đối, đi ngược gió, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì, trước mặt, đứng trước, mặc dầu, một cách công khai, nhăn mặt, chống đối lại, công khai trước mặt ai, đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật (quân bài), nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng), (quân sự) ra lệnh quay, viền màu (cổ áo, cửa tay), bọc, phủ, tráng, hồ (chè), (quân sự) quay, vượt qua một tình thế, làm xong xuôi cái gì đến cùng


{phiz } , (thông tục) ((viết tắt) của physiognomy) gương mặt, nét mặt, diện mạo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 表情的

    { expressional } , (thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt, (thuộc) sự diễn đạt (bằng lời nói, nghệ thuật)
  • 表意文字

    { ideogram } , (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ Hán...) { ideograph } , (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ Hán...)
  • 表意的

    { ideographic } , (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý { ideographical } , (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất...
  • 表愿望的

    { optative } , (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong mỏi, (ngôn ngữ học) lối mong mỏi
  • 表成的

    { epigene } , (địa lý,địa chất) biểu sinh
  • 表扬

    { praise } , sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng,...
  • 表明

    Mục lục 1 {argue } , chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh,...
  • 表明的

    { enunciative } , để đề ra
  • 表栖动物群

    { epifauna } , (sinh học) hệ động vật mặt đáy
  • 表格

    Mục lục 1 {form } , hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng,...
  • 表格式的

    { tabular } , xếp thành bảng, xếp thành cột, phẳng như bàn, phẳng như bảng, thành phiến, thành tấm mỏng
  • 表演

    Mục lục 1 {act } , hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc,...
  • 表演指导者

    { ringmaster } , người chỉ đạo biểu diễn (xiếc)
  • 表演特技

    { stunt } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, chặn lại không cho phát...
  • 表演特技者

    { acrobat } , người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn, nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường);...
  • 表演的

    { performing } , biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật)
  • 表演者

    { actor } , diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì) { performer...
  • 表演过火

    { overplay } , cường điệu (sự diễn xuất, tình cảm...), nhấn mạnh quá mức vào giá trị của, nhấn mạnh quá mức vào tầm...
  • 表现

    Mục lục 1 {acquit } , trả hết, trang trải (nợ nần), to acquit oneself of làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...), làm bổn...
  • 表现主义

    { expressionism } , (nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top