Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

表明的

{enunciative } , để đề ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 表栖动物群

    { epifauna } , (sinh học) hệ động vật mặt đáy
  • 表格

    Mục lục 1 {form } , hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng,...
  • 表格式的

    { tabular } , xếp thành bảng, xếp thành cột, phẳng như bàn, phẳng như bảng, thành phiến, thành tấm mỏng
  • 表演

    Mục lục 1 {act } , hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc,...
  • 表演指导者

    { ringmaster } , người chỉ đạo biểu diễn (xiếc)
  • 表演特技

    { stunt } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, chặn lại không cho phát...
  • 表演特技者

    { acrobat } , người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn, nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường);...
  • 表演的

    { performing } , biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật)
  • 表演者

    { actor } , diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì) { performer...
  • 表演过火

    { overplay } , cường điệu (sự diễn xuất, tình cảm...), nhấn mạnh quá mức vào giá trị của, nhấn mạnh quá mức vào tầm...
  • 表现

    Mục lục 1 {acquit } , trả hết, trang trải (nợ nần), to acquit oneself of làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...), làm bổn...
  • 表现主义

    { expressionism } , (nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiện
  • 表现主义的

    { expressionist } , (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa biểu hiện
  • 表现地

    { expressively } , diễn cảm, truyền cảm
  • 表现型模拟

    { phenocopy } , (sinh vật học) sự sao hình
  • 表现度

    { expressivity } , (sinh học) độ biểu hiện (tình trạng truyền); tính biểu hiện
  • 表现手段

    { vehicle } , xe, xe cộ, (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá, (dược học) tá dược lỏng, chuyển chở bằng xe
  • 表现爱情的

    { caressing } , vuốt ve, mơn trớn, âu yếm
  • 表现的

    Mục lục 1 {expressional } , (thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt, (thuộc) sự diễn đạt (bằng lời nói, nghệ thuật) 2 {expressive...
  • 表白

    { profess } , tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)...,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top