Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

表演特技

{stunt } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, chặn lại không cho phát triển, làm cằn cỗi, làm còi cọc, (thông tục) sự cố gắng kỳ công, sự cố gắng tập trung, cuộc biểu diễn phô trương, trò quảng cáo, (thông tục) biểu diễn nhào lộn, biểu diễn nhào lộn bằng (máy bay...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 表演特技者

    { acrobat } , người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn, nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường);...
  • 表演的

    { performing } , biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật)
  • 表演者

    { actor } , diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì) { performer...
  • 表演过火

    { overplay } , cường điệu (sự diễn xuất, tình cảm...), nhấn mạnh quá mức vào giá trị của, nhấn mạnh quá mức vào tầm...
  • 表现

    Mục lục 1 {acquit } , trả hết, trang trải (nợ nần), to acquit oneself of làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...), làm bổn...
  • 表现主义

    { expressionism } , (nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiện
  • 表现主义的

    { expressionist } , (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa biểu hiện
  • 表现地

    { expressively } , diễn cảm, truyền cảm
  • 表现型模拟

    { phenocopy } , (sinh vật học) sự sao hình
  • 表现度

    { expressivity } , (sinh học) độ biểu hiện (tình trạng truyền); tính biểu hiện
  • 表现手段

    { vehicle } , xe, xe cộ, (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá, (dược học) tá dược lỏng, chuyển chở bằng xe
  • 表现爱情的

    { caressing } , vuốt ve, mơn trớn, âu yếm
  • 表现的

    Mục lục 1 {expressional } , (thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt, (thuộc) sự diễn đạt (bằng lời nói, nghệ thuật) 2 {expressive...
  • 表白

    { profess } , tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)...,...
  • 表白真情的

    { self -revealing } , tự bộ lộ mình
  • 表皮

    Mục lục 1 {coat } , áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp,...
  • 表皮下的

    { subepidermal } , (giải phẫu) dưới biểu bì
  • 表皮样瘤

    { epidermoid } , (sinh vật học) dạng biểu bì
  • 表皮样的

    { epidermoid } , (sinh vật học) dạng biểu bì
  • 表皮的

    { epidermal } , (sinh vật học) (thuộc) biểu bì { epidermic } , (sinh vật học) (thuộc) biểu bì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top