Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

表语

{predicative } , xác nhận, khẳng định, (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 表象的

    { presentative } , biết trực tiếp sự vật bằng giác quan
  • 表达

    Mục lục 1 {air } , không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc)...
  • 表达思想的

    { thoughtful } , ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm trầm, sâu sắc, ân cần, lo lắng, quan...
  • 表达的

    { expressive } , có ý nghĩa, diễn cảm, (để) diễn đạt, (để) nói lên
  • 表里不一

    { duplicity } , trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép
  • 表面

    Mục lục 1 {exterior } , ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước ngoài, bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài, cách...
  • 表面上

    Mục lục 1 {apparently } , nhìn bên ngoài, hình như 2 {outwardly } , bề ngoài, hướng ra phía ngoài 3 {professedly } , công khai, không...
  • 表面上的

    { lip -deep } , hời hợt ngoài miệng; không thành thực { seeming } , có vẻ, làm ra vẻ, bề ngoài, lá mặt
  • 表面价值

    { face value } , giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...), (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài
  • 表面光滑的

    { ganoid } , có vảy láng (cá), (thuộc) liên bộ cá vảy láng, (động vật học) cá vảy láng
  • 表面地

    { ostensibly } , có vẻ là, bề ngoài là { perfunctorily } , làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức; hời hợt
  • 表面的

    Mục lục 1 {exterior } , ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước ngoài, bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài, cách...
  • 表面的装饰

    { gilt } , lợn cái con, sự mạ vàng, cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài, mạ vàng, thiếp...
  • 表面硬化的

    { case -hardened } , lão luyện, từng trải
  • 表面粗糙的

    { matte } , (nói về bề mặt) mờ; xỉn { shaggy } , rậm lông, bờm xờm, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa,...
  • 表面配置

    { Configuration } , hình thể, hình dạng, (thiên văn học) hình thể (các hành tinh...)
  • 表面钢化

    { acierage } , (kỹ thuật) việc luyện thành thép, việc mạ thép
  • 表音符号

    { phonogram } , ảnh ghi âm, dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit,man), tín hiệu ngữ âm { phonography } , phương pháp ghi âm, thuật...
  • 衬垫

    { gasket } , (hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột), (kỹ thuật) miếng đệm { pad } , (từ lóng) đường cái, ngựa...
  • 衬垫物

    { underlay } , đặt bên dưới, đỡ, trụ, giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top