Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

衬套

{lining } , lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 衬布

    { crinoline } , vải canh, váy phồng, (hàng hải) lưới chống thuỷ lôi
  • 衬底

    { substrate } , (như) substratum, (hoá học) chất nền { underlay } , đặt bên dưới, đỡ, trụ, giấy lót (dưới chữ in cho chữ...
  • 衬托

    { foil } , lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn...
  • 衬托纸

    { mounting } , sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung
  • 衬纸

    { mount } , núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt), mép (viền quanh) bức tranh, bìa (để) dán tranh, khung, gọng,...
  • 衬线

    { serif } , nét nhỏ ở đầu nét sổ của chữ in trong một số loại chữ; chân chữ
  • 衬绔

    { underpants } , quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)
  • 衬背

    { backing } , sự giúp đỡ; sự ủng hộ, (the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách),...
  • 衬衣

    { sark } , (Ê,cốt) áo sơ mi { shirt } , áo sơ mi, (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước...
  • 衬衫

    { shirt } , áo sơ mi, (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, (từ lóng) bình tĩnh,...
  • 衬衫料子

    { shirting } , vải may áo sơ mi
  • 衬衫的胸襟

    { dickey } , con lừa, con lừa con, con chim con ((cũng) dickey bird), yếm giả (của áo sơ mi), cái tạp dề, ghế ngồi của người...
  • 衬衫袖子

    { shirt -sleeve } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch
  • 衬衫领子

    { neckband } , cổ áo
  • 衬裙

    { chemise } , áo lót phụ nữ { underskirt } , váy trong
  • 衬裤

    { drawer } , người kéo; người nhổ (răng), người lính (séc...), người vẽ, (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy...
  • 衬边

    { mat } , chiếu, thảm chùi chân, (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...), miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay...
  • 衬里

    { liner } , tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến) { lining } , lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường,...
  • 衰减

    Mục lục 1 {attenuation } , sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, (vật lý) sự...
  • 衰减器

    { attenuator } , (Tech) bộ suy giảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top