Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

衬衣

{sark } , (Ê,cốt) áo sơ mi


{shirt } , áo sơ mi, (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, (từ lóng) bình tĩnh, (từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn, bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả, (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)


{underlinen } , quần áo trong, quần áo lót



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 衬衫

    { shirt } , áo sơ mi, (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, (từ lóng) bình tĩnh,...
  • 衬衫料子

    { shirting } , vải may áo sơ mi
  • 衬衫的胸襟

    { dickey } , con lừa, con lừa con, con chim con ((cũng) dickey bird), yếm giả (của áo sơ mi), cái tạp dề, ghế ngồi của người...
  • 衬衫袖子

    { shirt -sleeve } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch
  • 衬衫领子

    { neckband } , cổ áo
  • 衬裙

    { chemise } , áo lót phụ nữ { underskirt } , váy trong
  • 衬裤

    { drawer } , người kéo; người nhổ (răng), người lính (séc...), người vẽ, (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy...
  • 衬边

    { mat } , chiếu, thảm chùi chân, (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...), miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay...
  • 衬里

    { liner } , tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến) { lining } , lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường,...
  • 衰减

    Mục lục 1 {attenuation } , sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, (vật lý) sự...
  • 衰减器

    { attenuator } , (Tech) bộ suy giảm
  • 衰减地

    { damply } , ẩm ướt, nhớp nháp
  • 衰弱

    Mục lục 1 {adynamia } , (y học) chứng mệt lử; sự kiệt sức 2 {asthenia } , (y học) sự suy nhược 3 {crack-up } , sự kiệt sức...
  • 衰弱下去的

    { languishing } , ốm mòn, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, lờ đờ, uể oải
  • 衰弱地

    { wanly } , xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta ), uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)
  • 衰弱的

    Mục lục 1 {adynamic } , (y học) mệt lử, kiệt sức 2 {asthenic } , (y học) suy nhược, (y học) người suy nhược 3 {broken-down }...
  • 衰微

    Mục lục 1 {decadency } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) 2 {declination }...
  • 衰微的

    { decadent } , suy đồi, sa sút; điêu tàn, người suy đồi, văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19) { effete...
  • 衰竭

    { crock } , bình sành, lọ sành, mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa), ngựa già yếu, (từ lóng) người mất sức, người...
  • 衰竭的

    { prostrate } , nằm úp sấp, nằm sóng soài, nằm phủ phục, (thực vật học) bò, bị đánh gục, bị lật nhào, mệt lử, kiệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top