Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

衬裙

{chemise } , áo lót phụ nữ


{underskirt } , váy trong



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 衬裤

    { drawer } , người kéo; người nhổ (răng), người lính (séc...), người vẽ, (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy...
  • 衬边

    { mat } , chiếu, thảm chùi chân, (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...), miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay...
  • 衬里

    { liner } , tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến) { lining } , lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường,...
  • 衰减

    Mục lục 1 {attenuation } , sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, (vật lý) sự...
  • 衰减器

    { attenuator } , (Tech) bộ suy giảm
  • 衰减地

    { damply } , ẩm ướt, nhớp nháp
  • 衰弱

    Mục lục 1 {adynamia } , (y học) chứng mệt lử; sự kiệt sức 2 {asthenia } , (y học) sự suy nhược 3 {crack-up } , sự kiệt sức...
  • 衰弱下去的

    { languishing } , ốm mòn, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, lờ đờ, uể oải
  • 衰弱地

    { wanly } , xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta ), uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)
  • 衰弱的

    Mục lục 1 {adynamic } , (y học) mệt lử, kiệt sức 2 {asthenic } , (y học) suy nhược, (y học) người suy nhược 3 {broken-down }...
  • 衰微

    Mục lục 1 {decadency } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) 2 {declination }...
  • 衰微的

    { decadent } , suy đồi, sa sút; điêu tàn, người suy đồi, văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19) { effete...
  • 衰竭

    { crock } , bình sành, lọ sành, mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa), ngựa già yếu, (từ lóng) người mất sức, người...
  • 衰竭的

    { prostrate } , nằm úp sấp, nằm sóng soài, nằm phủ phục, (thực vật học) bò, bị đánh gục, bị lật nhào, mệt lử, kiệt...
  • 衰老

    Mục lục 1 {caducity } , thời kỳ già cỗi, tính hư nát, (thực vật học) tính sớm rụng (lá), tính không bền, tính nhất thời,...
  • 衰老了的

    { senescent } , già yếu
  • 衰老的

    Mục lục 1 {anile } , (thuộc) bà già; có tính bà già, ngu dại, ngu ngốc; lẩm cẩm, lẩn thẩn, lú lẫn 2 {decrepit } , già yếu,...
  • 衰萎的

    { overripe } , chín nẫu
  • 衰落

    Mục lục 1 {decline } , sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc...
  • 衰落期

    { evening } , buổi chiều, buổi tối, tối đêm, (nghĩa bóng) lúc xế bóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top