Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

衰减地

{damply } , ẩm ướt, nhớp nháp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 衰弱

    Mục lục 1 {adynamia } , (y học) chứng mệt lử; sự kiệt sức 2 {asthenia } , (y học) sự suy nhược 3 {crack-up } , sự kiệt sức...
  • 衰弱下去的

    { languishing } , ốm mòn, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, lờ đờ, uể oải
  • 衰弱地

    { wanly } , xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta ), uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)
  • 衰弱的

    Mục lục 1 {adynamic } , (y học) mệt lử, kiệt sức 2 {asthenic } , (y học) suy nhược, (y học) người suy nhược 3 {broken-down }...
  • 衰微

    Mục lục 1 {decadency } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) 2 {declination }...
  • 衰微的

    { decadent } , suy đồi, sa sút; điêu tàn, người suy đồi, văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19) { effete...
  • 衰竭

    { crock } , bình sành, lọ sành, mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa), ngựa già yếu, (từ lóng) người mất sức, người...
  • 衰竭的

    { prostrate } , nằm úp sấp, nằm sóng soài, nằm phủ phục, (thực vật học) bò, bị đánh gục, bị lật nhào, mệt lử, kiệt...
  • 衰老

    Mục lục 1 {caducity } , thời kỳ già cỗi, tính hư nát, (thực vật học) tính sớm rụng (lá), tính không bền, tính nhất thời,...
  • 衰老了的

    { senescent } , già yếu
  • 衰老的

    Mục lục 1 {anile } , (thuộc) bà già; có tính bà già, ngu dại, ngu ngốc; lẩm cẩm, lẩn thẩn, lú lẫn 2 {decrepit } , già yếu,...
  • 衰萎的

    { overripe } , chín nẫu
  • 衰落

    Mục lục 1 {decline } , sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc...
  • 衰落期

    { evening } , buổi chiều, buổi tối, tối đêm, (nghĩa bóng) lúc xế bóng
  • 衰败

    { decadence } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) { ruin } , sự đổ nát, sự...
  • 衰退

    Mục lục 1 {decadence } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) 2 {decay } , tình...
  • 衰退中的

    { declining } , xuống dốc, tàn tạ
  • 衰退期

    { winter } , mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc tuổi già, (thuộc) mùa đông, trú đông, tránh rét, qua đông (cây cỏ...), đưa...
  • 衰退的

    { downhill } , dốc xuống, xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), dốc, cánh xế bóng (của cuộc đời), (thể dục,thể thao)...
  • 衷心

    { devoutness } , sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top