Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

衰萎的

{overripe } , chín nẫu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 衰落

    Mục lục 1 {decline } , sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc...
  • 衰落期

    { evening } , buổi chiều, buổi tối, tối đêm, (nghĩa bóng) lúc xế bóng
  • 衰败

    { decadence } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) { ruin } , sự đổ nát, sự...
  • 衰退

    Mục lục 1 {decadence } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) 2 {decay } , tình...
  • 衰退中的

    { declining } , xuống dốc, tàn tạ
  • 衰退期

    { winter } , mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc tuổi già, (thuộc) mùa đông, trú đông, tránh rét, qua đông (cây cỏ...), đưa...
  • 衰退的

    { downhill } , dốc xuống, xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), dốc, cánh xế bóng (của cuộc đời), (thể dục,thể thao)...
  • 衷心

    { devoutness } , sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành
  • 衷心地

    Mục lục 1 {devoutly } , tận tụy, tận tâm, nhiệt tình 2 {heartily } , vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành,...
  • 衷心的

    Mục lục 1 {devout } , thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng 2 {feeling } , sự sờ mó, sự bắt mạch,...
  • 袈裟

    { cassock } , áo thầy tu
  • 袋子

    { bag } , bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số nhiều) của...
  • 袋布

    { sacking } , vải làm bao tải
  • 袋形的

    { pouched } , có túi
  • 袋熊

    { wombat } , gấu túi (loài dã thú ở châu Uc giống con gấu nhỏ, con cái mang con trong một cái túi)
  • 袋状的

    { baggy } , rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra { marsupial } , (động vật học) thú có túi { pockety } , (ngành mỏ) có nhiều...
  • 袋的

    { marsupial } , (động vật học) thú có túi
  • 袋鼠

    { bandicoot } , (động vật học) chuột gộc (Ân,độ), chuột túi { kangaroo } , (động vật học) con canguru, (số nhiều) (từ lóng)...
  • 袒护

    { predilection } , ((thường) + for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì) { siding } , đường tàu tránh, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 袒护亲戚的

    { nepotic } , gia đình trị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top