Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

衰落

Mục lục

{decline } , sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...), suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng (mình), cúi (đầu), từ chối, khước từ, không nhận, không chịu, (ngôn ngữ học) biến cách


{dwindle } , nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại, thoái hoá, suy đi, nhỏ dần đi, suy yếu dần, hao mòn dần


{eclipse } , sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực), pha tối, đợt tối (đèn biển), sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng, mất bộ lông sặc sỡ (chim), che, che khuất (mặt trời, mặt trăng...), chặn (ánh sáng của đèn biển...), làm lu mờ, át hẳn


{fading } , (raddiô) sự giảm âm


{wane } , (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời, khuyết, xế (trăng), (nghĩa bóng) giảm, suy yếu, tàn tạ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 衰落期

    { evening } , buổi chiều, buổi tối, tối đêm, (nghĩa bóng) lúc xế bóng
  • 衰败

    { decadence } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) { ruin } , sự đổ nát, sự...
  • 衰退

    Mục lục 1 {decadence } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) 2 {decay } , tình...
  • 衰退中的

    { declining } , xuống dốc, tàn tạ
  • 衰退期

    { winter } , mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc tuổi già, (thuộc) mùa đông, trú đông, tránh rét, qua đông (cây cỏ...), đưa...
  • 衰退的

    { downhill } , dốc xuống, xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), dốc, cánh xế bóng (của cuộc đời), (thể dục,thể thao)...
  • 衷心

    { devoutness } , sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành
  • 衷心地

    Mục lục 1 {devoutly } , tận tụy, tận tâm, nhiệt tình 2 {heartily } , vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành,...
  • 衷心的

    Mục lục 1 {devout } , thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng 2 {feeling } , sự sờ mó, sự bắt mạch,...
  • 袈裟

    { cassock } , áo thầy tu
  • 袋子

    { bag } , bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số nhiều) của...
  • 袋布

    { sacking } , vải làm bao tải
  • 袋形的

    { pouched } , có túi
  • 袋熊

    { wombat } , gấu túi (loài dã thú ở châu Uc giống con gấu nhỏ, con cái mang con trong một cái túi)
  • 袋状的

    { baggy } , rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra { marsupial } , (động vật học) thú có túi { pockety } , (ngành mỏ) có nhiều...
  • 袋的

    { marsupial } , (động vật học) thú có túi
  • 袋鼠

    { bandicoot } , (động vật học) chuột gộc (Ân,độ), chuột túi { kangaroo } , (động vật học) con canguru, (số nhiều) (từ lóng)...
  • 袒护

    { predilection } , ((thường) + for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì) { siding } , đường tàu tránh, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 袒护亲戚的

    { nepotic } , gia đình trị
  • 袒胸的

    { topless } , không có ngọn, bị cắt ngọn (cây), không có phần trên, không có yếm (áo, người đàn bà...), cao không thấy đầu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top