Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

衰退的

{downhill } , dốc xuống, xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), dốc, cánh xế bóng (của cuộc đời), (thể dục,thể thao) sự xuống dốt (trượt tuyết)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 衷心

    { devoutness } , sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành
  • 衷心地

    Mục lục 1 {devoutly } , tận tụy, tận tâm, nhiệt tình 2 {heartily } , vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành,...
  • 衷心的

    Mục lục 1 {devout } , thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng 2 {feeling } , sự sờ mó, sự bắt mạch,...
  • 袈裟

    { cassock } , áo thầy tu
  • 袋子

    { bag } , bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số nhiều) của...
  • 袋布

    { sacking } , vải làm bao tải
  • 袋形的

    { pouched } , có túi
  • 袋熊

    { wombat } , gấu túi (loài dã thú ở châu Uc giống con gấu nhỏ, con cái mang con trong một cái túi)
  • 袋状的

    { baggy } , rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra { marsupial } , (động vật học) thú có túi { pockety } , (ngành mỏ) có nhiều...
  • 袋的

    { marsupial } , (động vật học) thú có túi
  • 袋鼠

    { bandicoot } , (động vật học) chuột gộc (Ân,độ), chuột túi { kangaroo } , (động vật học) con canguru, (số nhiều) (từ lóng)...
  • 袒护

    { predilection } , ((thường) + for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì) { siding } , đường tàu tránh, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 袒护亲戚的

    { nepotic } , gia đình trị
  • 袒胸的

    { topless } , không có ngọn, bị cắt ngọn (cây), không có phần trên, không có yếm (áo, người đàn bà...), cao không thấy đầu,...
  • { sleeve } , tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn tay áo (để...
  • 袖口

    { cuff } , cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gấu vén lên, gấu lơ,vê (quần), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ...
  • 袖套

    { oversleeve } , tay áo giả
  • 袖子

    { sleeve } , tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn tay áo (để...
  • 袖孔

    { armhole } , lỗ áo để xỏ cánh tay vào
  • 袖珍型的

    { pocket -size } , cỡ nhỏ bỏ túi được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top