Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

衷心的

Mục lục

{devout } , thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng


{feeling } , sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, (triết học) cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm, sự nhạy cảm, (số nhiều) lòng tự ái, có cảm giác, có tình cảm, xúc cảm, cảm động, nhạy cảm, thật tình, chân thật; sâu sắc


{heartfelt } , chân thành, thành tâm


{hearty } , vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn), ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành (người ăn, người uống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người táo bạo dũng cảm, (hàng hải) my hearties,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) vận động viên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 袈裟

    { cassock } , áo thầy tu
  • 袋子

    { bag } , bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số nhiều) của...
  • 袋布

    { sacking } , vải làm bao tải
  • 袋形的

    { pouched } , có túi
  • 袋熊

    { wombat } , gấu túi (loài dã thú ở châu Uc giống con gấu nhỏ, con cái mang con trong một cái túi)
  • 袋状的

    { baggy } , rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra { marsupial } , (động vật học) thú có túi { pockety } , (ngành mỏ) có nhiều...
  • 袋的

    { marsupial } , (động vật học) thú có túi
  • 袋鼠

    { bandicoot } , (động vật học) chuột gộc (Ân,độ), chuột túi { kangaroo } , (động vật học) con canguru, (số nhiều) (từ lóng)...
  • 袒护

    { predilection } , ((thường) + for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì) { siding } , đường tàu tránh, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 袒护亲戚的

    { nepotic } , gia đình trị
  • 袒胸的

    { topless } , không có ngọn, bị cắt ngọn (cây), không có phần trên, không có yếm (áo, người đàn bà...), cao không thấy đầu,...
  • { sleeve } , tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn tay áo (để...
  • 袖口

    { cuff } , cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gấu vén lên, gấu lơ,vê (quần), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ...
  • 袖套

    { oversleeve } , tay áo giả
  • 袖子

    { sleeve } , tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn tay áo (để...
  • 袖孔

    { armhole } , lỗ áo để xỏ cánh tay vào
  • 袖珍型的

    { pocket -size } , cỡ nhỏ bỏ túi được
  • 袖珍的

    { vest -pocket } , túi áo gi lê, bỏ túi
  • 袜吊

    { suspender } , cái móc treo, (số nhiều) dây đeo quần; dây móc bít tất
  • 袜商

    { hosier } , người buôn hàng dệt kim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top