Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

袋状的

{baggy } , rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra


{marsupial } , (động vật học) thú có túi


{pockety } , (ngành mỏ) có nhiều túi quặng, (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 袋的

    { marsupial } , (động vật học) thú có túi
  • 袋鼠

    { bandicoot } , (động vật học) chuột gộc (Ân,độ), chuột túi { kangaroo } , (động vật học) con canguru, (số nhiều) (từ lóng)...
  • 袒护

    { predilection } , ((thường) + for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì) { siding } , đường tàu tránh, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 袒护亲戚的

    { nepotic } , gia đình trị
  • 袒胸的

    { topless } , không có ngọn, bị cắt ngọn (cây), không có phần trên, không có yếm (áo, người đàn bà...), cao không thấy đầu,...
  • { sleeve } , tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn tay áo (để...
  • 袖口

    { cuff } , cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gấu vén lên, gấu lơ,vê (quần), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ...
  • 袖套

    { oversleeve } , tay áo giả
  • 袖子

    { sleeve } , tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn tay áo (để...
  • 袖孔

    { armhole } , lỗ áo để xỏ cánh tay vào
  • 袖珍型的

    { pocket -size } , cỡ nhỏ bỏ túi được
  • 袖珍的

    { vest -pocket } , túi áo gi lê, bỏ túi
  • 袜吊

    { suspender } , cái móc treo, (số nhiều) dây đeo quần; dây móc bít tất
  • 袜商

    { hosier } , người buôn hàng dệt kim
  • 袜子抽丝

    { ladder } , thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp...
  • 袜带

    { garter } , nịt bít tất, (the Garter) cấp tước Ga,tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở Anh); huy hiệu cấp tước Ga,tơ, nịt bít...
  • 袜类

    { hosiery } , hàng dệt kim
  • 袢状的

    { ansiform } , dạng quai
  • { by } , gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào...
  • 被…忘掉

    { escape } , sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top