Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

袖珍的

{vest-pocket } , túi áo gi lê, bỏ túi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 袜吊

    { suspender } , cái móc treo, (số nhiều) dây đeo quần; dây móc bít tất
  • 袜商

    { hosier } , người buôn hàng dệt kim
  • 袜子抽丝

    { ladder } , thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp...
  • 袜带

    { garter } , nịt bít tất, (the Garter) cấp tước Ga,tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở Anh); huy hiệu cấp tước Ga,tơ, nịt bít...
  • 袜类

    { hosiery } , hàng dệt kim
  • 袢状的

    { ansiform } , dạng quai
  • { by } , gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào...
  • 被…忘掉

    { escape } , sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để...
  • 被三击出局

    { whiff } , (động vật học) cá bn, luồng, hi, (hàng hi) xuồng nhẹ, (thông tục) điếu xì gà nhỏ, phát ra từng luồng nhẹ, thổi...
  • 被中止的

    { suspended } , lơ lửng; huyền phù
  • 被举起

    { lift } , sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng...
  • 被举起的

    { upborne } , đỡ, nâng; giưng cao
  • 被乘数

    { multiplicand } , (toán học) số bị nhân
  • 被任命人

    { appointee } , người được bổ nhiệm; người được chọn (để làm việc gì)
  • 被任命者

    { nominee } , người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ gì), người được giới thiệu, người...
  • 被传播

    { travel } , sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, (thương...
  • 被估计的

    { estimative } , để đánh giá; để ước lượng
  • 被侵蚀

    { corrode } , gặm mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), mòn dần, ruỗng ra
  • 被俘的

    { captive } , bị bắt giữ, bị giam cầm, tù nhân, người bị bắt giữ
  • 被保证人

    { warrantee } , người được sự bảo đảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top