Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{by } , gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách, bằng cách, theo từng, bằng, bởi, do, theo như, phù hợp với, đến mức, đến khoảng, trước, à này, nhân đây, tiện thể, một mình không có ai giúp đỡ, có vật gì trong tay, gần, qua, sang một bên, ở bên; dự trữ, dành, lát nữa thôi; ngay bây giờ, nhìn chung, nói chung, rút cục, (như) bye



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被…忘掉

    { escape } , sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để...
  • 被三击出局

    { whiff } , (động vật học) cá bn, luồng, hi, (hàng hi) xuồng nhẹ, (thông tục) điếu xì gà nhỏ, phát ra từng luồng nhẹ, thổi...
  • 被中止的

    { suspended } , lơ lửng; huyền phù
  • 被举起

    { lift } , sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng...
  • 被举起的

    { upborne } , đỡ, nâng; giưng cao
  • 被乘数

    { multiplicand } , (toán học) số bị nhân
  • 被任命人

    { appointee } , người được bổ nhiệm; người được chọn (để làm việc gì)
  • 被任命者

    { nominee } , người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ gì), người được giới thiệu, người...
  • 被传播

    { travel } , sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, (thương...
  • 被估计的

    { estimative } , để đánh giá; để ước lượng
  • 被侵蚀

    { corrode } , gặm mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), mòn dần, ruỗng ra
  • 被俘的

    { captive } , bị bắt giữ, bị giam cầm, tù nhân, người bị bắt giữ
  • 被保证人

    { warrantee } , người được sự bảo đảm
  • 被保险人

    { insurant } , người được bảo hiểm
  • 被信托的

    { trust } , sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó...
  • 被信托者

    { fiduciary } , uỷ thác (di sản), tín dụng (tiền tệ), (pháp lý) người được uỷ thác
  • 被修剪过的

    { shorn } , kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu...
  • 被先占的

    { preoccupied } , bận tâm, lo lắng, không thảnh thơi, không rảnh rang
  • 被公认的

    { putative } , giả định là, được cho là, được coi là
  • 被关

    { captivity } , tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top