Xem thêm các từ khác
-
被举起
{ lift } , sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng... -
被举起的
{ upborne } , đỡ, nâng; giưng cao -
被乘数
{ multiplicand } , (toán học) số bị nhân -
被任命人
{ appointee } , người được bổ nhiệm; người được chọn (để làm việc gì) -
被任命者
{ nominee } , người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ gì), người được giới thiệu, người... -
被传播
{ travel } , sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, (thương... -
被估计的
{ estimative } , để đánh giá; để ước lượng -
被侵蚀
{ corrode } , gặm mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), mòn dần, ruỗng ra -
被俘的
{ captive } , bị bắt giữ, bị giam cầm, tù nhân, người bị bắt giữ -
被保证人
{ warrantee } , người được sự bảo đảm -
被保险人
{ insurant } , người được bảo hiểm -
被信托的
{ trust } , sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó... -
被信托者
{ fiduciary } , uỷ thác (di sản), tín dụng (tiền tệ), (pháp lý) người được uỷ thác -
被修剪过的
{ shorn } , kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu... -
被先占的
{ preoccupied } , bận tâm, lo lắng, không thảnh thơi, không rảnh rang -
被公认的
{ putative } , giả định là, được cho là, được coi là -
被关
{ captivity } , tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc -
被关在马厩
{ stable } , vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết, (vật lý) ổn định, bền, chuồng (ngựa, bò, trâu...), đàn ngựa... -
被冰冻盖
{ glaciate } , phủ băng, làm đóng băng -
被减数
{ minuend } , số bị trừ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.