Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被任命者

{nominee } , người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ gì), người được giới thiệu, người được đề cử (ra ứng cử)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被传播

    { travel } , sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, (thương...
  • 被估计的

    { estimative } , để đánh giá; để ước lượng
  • 被侵蚀

    { corrode } , gặm mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), mòn dần, ruỗng ra
  • 被俘的

    { captive } , bị bắt giữ, bị giam cầm, tù nhân, người bị bắt giữ
  • 被保证人

    { warrantee } , người được sự bảo đảm
  • 被保险人

    { insurant } , người được bảo hiểm
  • 被信托的

    { trust } , sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó...
  • 被信托者

    { fiduciary } , uỷ thác (di sản), tín dụng (tiền tệ), (pháp lý) người được uỷ thác
  • 被修剪过的

    { shorn } , kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu...
  • 被先占的

    { preoccupied } , bận tâm, lo lắng, không thảnh thơi, không rảnh rang
  • 被公认的

    { putative } , giả định là, được cho là, được coi là
  • 被关

    { captivity } , tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc
  • 被关在马厩

    { stable } , vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết, (vật lý) ổn định, bền, chuồng (ngựa, bò, trâu...), đàn ngựa...
  • 被冰冻盖

    { glaciate } , phủ băng, làm đóng băng
  • 被减数

    { minuend } , số bị trừ
  • 被击倒

    { knockout } , cú đấm nốc ao, gây mê, gây ngủ, cuộc đấu loại trực tiếp, người lỗi lạc; vật bất thường, hạ đo ván...
  • 被击垮的

    { down -and-out } , người thất cơ lỡ vận, người sa cơ thất thế
  • 被分开

    { sever } , chia rẽ, tách ra, cắt đứt
  • 被刺穿

    { puncture } , sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, (điện học) sự đánh thủng, đam thủng,...
  • 被刺网捕住

    { gill } , (viết tắt) của Gillian, cô gái, bạn gái, người yêu, Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top