Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被加数

{augend } , (Tech) toán tố thứ nhất (toán cộng); số bị cộng; số hạng thứ hai


{summand } , lời tổng luận



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被动

    { passiveness } , tính bị động, tính thụ động, tính tiêu cực { passivity } , tính bị động, tính thụ động, tính tiêu cực
  • 被动式

    { passive } , bị động, thụ động, tiêu cực, (ngôn ngữ học) bị động, không phải trả lãi (nợ), (ngôn ngữ học) dạng bị...
  • 被动性

    { passivism } , thái độ tiêu cực, chủ nghĩa tiêu cực { passivity } , tính bị động, tính thụ động, tính tiêu cực
  • 被动的

    { passive } , bị động, thụ động, tiêu cực, (ngôn ngữ học) bị động, không phải trả lãi (nợ), (ngôn ngữ học) dạng bị...
  • 被动语态

    { passive } , bị động, thụ động, tiêu cực, (ngôn ngữ học) bị động, không phải trả lãi (nợ), (ngôn ngữ học) dạng bị...
  • 被包住

    { LAP } , vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi), may mắn, có trời biết, trong cảnh xa hoa, vật...
  • 被包围的

    { begirt } /bi\'ge:t/, buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh
  • 被包在囊内

    { encyst } , bao vào nang, bao vào bào xác
  • 被单

    { coverlet } , khăn phủ giường { coverlid } , khăn phủ giường
  • 被单布

    { sheeting } , vải làm khăn trải giường, tấm để phủ mặt; tấm để lót, sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm
  • 被占有

    { hand } , tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay);...
  • 被占有的

    { occupied } , đang sử dụng, đầy (người), có dính líu, bận rộn
  • 被卷入的

    { indrawn } , thu mình vào trong (người)
  • 被卸下

    { unship } , (hàng hi) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến, bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo)
  • 被压扁

    { squash } , quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống...
  • 被压碎

    { crush } , sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp...
  • 被压缩的

    { compressed } , (Tech) bị ép, bị nén
  • 被发成元音

    { vocalize } , phát âm, đọc, (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá, (âm nhạc) xướng nguyên âm
  • 被取尽的

    { exhaustible } , có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết, có...
  • 被叱责的人

    { scorn } , sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, đối tượng bị khinh bỉ, khinh bỉ, khinh miệt, coi khinh; không thêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top