Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被告席

{dock } , (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa), cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người), cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất, vũng tàu đậu, ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến tàu, ((thường) số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu, (ngành đường sắt) ga cuối cùng (của một tuyến đường), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bệnh viện quân y, (hàng hải) đang được chữa, (thông tục) thất nghiệp, không có việc làm, đưa (tàu) vào vũng tàu, đưa (tàu) vào bến, xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu (ở nơi nào), vào vũng tàu, vào bến tàu, ghế (ngồi của) bị cáo (ở toà án)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被告承认书

    { cognovit } , (từ Pháp) sự thừa nhận của bị cáo về lỗi lầm
  • 被咒的

    { accursed } , đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, phiền toái, khó chịu { accurst } , đáng...
  • 被咒逐的人

    { anathema } , lời nguyền rủa, người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa, (tôn giáo) sự bị rút phép thông công;...
  • 被咒骂的

    { damned } , bị đày địa ngục, bị đoạ đày, đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm, những linh hồn bị đoạ đày (xuống...
  • 被唾弃的人

    { Ishmael } , người bị xã hội ruồng bỏ, người chống lại xã hội
  • 被囊细胞

    { amphicyte } , (sinh học) tế bào áo
  • 被囚的

    { canned } , được đóng hộp, được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây), (từ lóng) say mèm, say bí tỉ
  • 被围的

    { begirt } /bi\'ge:t/, buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh
  • 被塞住

    { plug } , nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...), (kỹ thuật) chốt, (điện học) cái phít, đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi...
  • 被夹住的

    { nipped } , bị kẹt trong băng (tàu thủy)
  • 被套

    { coating } , lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng
  • 被套料

    { ticking } , tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối)
  • 被子植物

    { angiosperm } , (thực vật học) cây hạt kín
  • 被宠爱的

    { fair -haired } , có tóc vàng hoe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất
  • 被害了的

    { blasted } , đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật
  • 被害者

    { pathic } , thuộc bệnh { sufferer } , người cam chịu, người chịu đựng, người bị thiệt hại
  • 被工作的

    { hireling } , người đi làm thuê, phuồm[\'hə:sju:t], rậm râu, rậm lông
  • 被幽禁的

    { pent } , bị nhốt; bị giam chặt, bị nén xuống (tình cảm...)
  • 被开垦的

    { tame } , đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt (đất), bị chế ngự, nhạt, vô vị, buồn...
  • 被开方数

    { radicand } , biểu thức số dưới căn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top