- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
被咒的
{ accursed } , đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, phiền toái, khó chịu { accurst } , đáng... -
被咒逐的人
{ anathema } , lời nguyền rủa, người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa, (tôn giáo) sự bị rút phép thông công;... -
被咒骂的
{ damned } , bị đày địa ngục, bị đoạ đày, đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm, những linh hồn bị đoạ đày (xuống... -
被唾弃的人
{ Ishmael } , người bị xã hội ruồng bỏ, người chống lại xã hội -
被囊细胞
{ amphicyte } , (sinh học) tế bào áo -
被囚的
{ canned } , được đóng hộp, được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây), (từ lóng) say mèm, say bí tỉ -
被围的
{ begirt } /bi\'ge:t/, buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh -
被塞住
{ plug } , nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...), (kỹ thuật) chốt, (điện học) cái phít, đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi... -
被夹住的
{ nipped } , bị kẹt trong băng (tàu thủy) -
被套
{ coating } , lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng -
被套料
{ ticking } , tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối) -
被子植物
{ angiosperm } , (thực vật học) cây hạt kín -
被宠爱的
{ fair -haired } , có tóc vàng hoe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất -
被害了的
{ blasted } , đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật -
被害者
{ pathic } , thuộc bệnh { sufferer } , người cam chịu, người chịu đựng, người bị thiệt hại -
被工作的
{ hireling } , người đi làm thuê, phuồm[\'hə:sju:t], rậm râu, rậm lông -
被幽禁的
{ pent } , bị nhốt; bị giam chặt, bị nén xuống (tình cảm...) -
被开垦的
{ tame } , đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt (đất), bị chế ngự, nhạt, vô vị, buồn... -
被开方数
{ radicand } , biểu thức số dưới căn -
被弃之物
{ reject } , vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.