Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被扎的东西

{tie-up } , (thương nghiệp) sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng (công việc, giao thông..., do công nhân đình công, do hỏng máy...), tình trạng khó khăn bế tắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被打的

    { black -and-blue } , thâm tím
  • 被打碎

    { shiver } , sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run, rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ, đập vỡ, đánh vỡ; vỡ, chết trôi
  • 被打败了的

    { beaten } , đập, nện (nền đường...), gò, đập, thành hình, quỵ, nản chí, đường mòn, môn sở trường
  • 被托管人

    { charge } , vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng);...
  • 被扣押人

    { distrainee } , (pháp lý) người bị tịch biên tài sản
  • 被扼死

    { strangle } , bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt, nén; đàn áp
  • 被承包

    { let } , (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở, để cho, cho phép, cho thuê,...
  • 被承认了的

    { admitted } , tự nhận
  • 被抑制

    { smother } , lửa âm ỉ; sự cháy âm ỉ, tình trạng âm ỉ, đám bụi mù; đám khói mù, sa mù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mờ...
  • 被抑制的

    { subdued } , dịu; khẽ, thờ ơ
  • 被抛弃了的

    { derelict } , bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ, tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận, vật không ai...
  • 被抛弃的

    { abandoned } , bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ, phóng đãng, truỵ lạc { castaway } , người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người...
  • 被抛弃的人

    { castaway } , người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu, (nghĩa bóng) người bị ruồng bỏ;...
  • 被抽出物

    { distillate } , (hoá học) phần cất, sản phẩm cất
  • 被拒之人

    { reject } , vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh...
  • 被拘留者

    { detainee } , người bị tạm giữ do tình nghi { intern } , (như) interne, người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định...),...
  • 被指定人

    { appointee } , người được bổ nhiệm; người được chọn (để làm việc gì)
  • 被排出

    { exhaust } , (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí, hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...), làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn;...
  • 被接见者

    { interviewee } , người được gặp mặt, người được gặp riêng (đến xin việc...), người được phỏng vấn
  • 被推荐者

    { presentee } , người được giới thiệu, người được tiến cử (vào một chức vụ nào...); người được đưa vào tiếp kiến,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top