Xem thêm các từ khác
-
被放逐者
{ exile } , sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày, người bị đày ải, người đi đày, đày... -
被救济者
{ pauper } , người nghèo túng; người ăn xin, người nghèo được cứu tế -
被暑气所苦
{ swelter } , tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt, sự mệt nhoài người (vì nóng), sự ra mồ hôi nhễ... -
被暗示性
{ suggestibility } , khả năng gợi ý (của một ý kiến), (triết học) tính dễ ám thị -
被束缚的
{ bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là... -
被汲尽的
{ exhaustible } , có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết, có... -
被没收的
{ confiscate } , tịch thu, sung công -
被测验者
{ quizzee } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; học sinh bị kiểm tra nói (miệng), học sinh bị quay vấn đáp -
被浪冲打的
{ awash } , vị ngữ trôi nổi trên mặt nước, bị sóng cuốn đi, bị sóng đưa đi; bị ngập sóng -
被浸湿
{ sodden } , (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe, đẫm nước, đầy nước, ẩm, ỉu (bánh mì), đần độn, u mê; có vẻ đần độn,... -
被浸透
{ souse } , món giầm muối, thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...), sự ngâm, sự giầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)... -
被溺爱的人
{ fondling } , người, vật được vuốt ve, mơn trớn -
被献给神的
{ consecrate } , \'kɔnsikreit/, được cúng, được đem dâng (cho ai), được phong thánh; thánh hoá, hiến dâng, (tôn giáo) cúng, (tôn... -
被玩弄的人
{ plaything } , đồ chơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
被玷污
{ tarnish } , trạng thái mờ, trạng thái xỉn, (nghĩa rộng) vết nhơ, vết bẩn, điều xấu, làm cho mờ, làm cho xỉn, (nghĩa rộng)... -
被生染的
{ dyed -in-the-wool } , được nhuộm từ lúc chưa xe thành sợi (vải), (nghĩa bóng) thâm căn cố đế, ngoan cố -
被画像的人
{ sitter } , người ngồi, người mẫu (để vẽ), gà ấp, (từ lóng) việc dễ làm, công việc ngon ăn, món bở, buồng tiếp khách,... -
被疏忽掉的
{ unregarded } , không được lưu ý; bị coi nhẹ -
被监禁的人
{ prisoner } , người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt, tù binh ((cũng) prisoner of war), trò chơi bắt tù binh (của trẻ... -
被监视着的
{ guarded } , thận trọng, giữ gìn (lời nói), (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.