Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被支撑着的

{upborne } , đỡ, nâng; giưng cao



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被放逐者

    { exile } , sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày, người bị đày ải, người đi đày, đày...
  • 被救济者

    { pauper } , người nghèo túng; người ăn xin, người nghèo được cứu tế
  • 被暑气所苦

    { swelter } , tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt, sự mệt nhoài người (vì nóng), sự ra mồ hôi nhễ...
  • 被暗示性

    { suggestibility } , khả năng gợi ý (của một ý kiến), (triết học) tính dễ ám thị
  • 被束缚的

    { bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là...
  • 被汲尽的

    { exhaustible } , có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết, có...
  • 被没收的

    { confiscate } , tịch thu, sung công
  • 被测验者

    { quizzee } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; học sinh bị kiểm tra nói (miệng), học sinh bị quay vấn đáp
  • 被浪冲打的

    { awash } , vị ngữ trôi nổi trên mặt nước, bị sóng cuốn đi, bị sóng đưa đi; bị ngập sóng
  • 被浸湿

    { sodden } , (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe, đẫm nước, đầy nước, ẩm, ỉu (bánh mì), đần độn, u mê; có vẻ đần độn,...
  • 被浸透

    { souse } , món giầm muối, thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...), sự ngâm, sự giầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 被溺爱的人

    { fondling } , người, vật được vuốt ve, mơn trớn
  • 被献给神的

    { consecrate } , \'kɔnsikreit/, được cúng, được đem dâng (cho ai), được phong thánh; thánh hoá, hiến dâng, (tôn giáo) cúng, (tôn...
  • 被玩弄的人

    { plaything } , đồ chơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 被玷污

    { tarnish } , trạng thái mờ, trạng thái xỉn, (nghĩa rộng) vết nhơ, vết bẩn, điều xấu, làm cho mờ, làm cho xỉn, (nghĩa rộng)...
  • 被生染的

    { dyed -in-the-wool } , được nhuộm từ lúc chưa xe thành sợi (vải), (nghĩa bóng) thâm căn cố đế, ngoan cố
  • 被画像的人

    { sitter } , người ngồi, người mẫu (để vẽ), gà ấp, (từ lóng) việc dễ làm, công việc ngon ăn, món bở, buồng tiếp khách,...
  • 被疏忽掉的

    { unregarded } , không được lưu ý; bị coi nhẹ
  • 被监禁的人

    { prisoner } , người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt, tù binh ((cũng) prisoner of war), trò chơi bắt tù binh (của trẻ...
  • 被监视着的

    { guarded } , thận trọng, giữ gìn (lời nói), (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top