- Từ điển Trung - Việt
被束缚的
{bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế, sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên, nảy bật lên; nhảy lên, sắp đi, đi, đi hướng về, gắn bó với, nhất định, chắc chắn, nhất định thắng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
被汲尽的
{ exhaustible } , có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết, có... -
被没收的
{ confiscate } , tịch thu, sung công -
被测验者
{ quizzee } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; học sinh bị kiểm tra nói (miệng), học sinh bị quay vấn đáp -
被浪冲打的
{ awash } , vị ngữ trôi nổi trên mặt nước, bị sóng cuốn đi, bị sóng đưa đi; bị ngập sóng -
被浸湿
{ sodden } , (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe, đẫm nước, đầy nước, ẩm, ỉu (bánh mì), đần độn, u mê; có vẻ đần độn,... -
被浸透
{ souse } , món giầm muối, thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...), sự ngâm, sự giầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)... -
被溺爱的人
{ fondling } , người, vật được vuốt ve, mơn trớn -
被献给神的
{ consecrate } , \'kɔnsikreit/, được cúng, được đem dâng (cho ai), được phong thánh; thánh hoá, hiến dâng, (tôn giáo) cúng, (tôn... -
被玩弄的人
{ plaything } , đồ chơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
被玷污
{ tarnish } , trạng thái mờ, trạng thái xỉn, (nghĩa rộng) vết nhơ, vết bẩn, điều xấu, làm cho mờ, làm cho xỉn, (nghĩa rộng)... -
被生染的
{ dyed -in-the-wool } , được nhuộm từ lúc chưa xe thành sợi (vải), (nghĩa bóng) thâm căn cố đế, ngoan cố -
被画像的人
{ sitter } , người ngồi, người mẫu (để vẽ), gà ấp, (từ lóng) việc dễ làm, công việc ngon ăn, món bở, buồng tiếp khách,... -
被疏忽掉的
{ unregarded } , không được lưu ý; bị coi nhẹ -
被监禁的人
{ prisoner } , người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt, tù binh ((cũng) prisoner of war), trò chơi bắt tù binh (của trẻ... -
被监视着的
{ guarded } , thận trọng, giữ gìn (lời nói), (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...) -
被破除的
{ exploded } , đã nổ (bom...), bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...) -
被碾磨
{ mill } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán, xưởng, nhà máy,... -
被磨伤
{ gall } , mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)... -
被磨损
{ fray } , cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột, bị cọ sờn, bị cọ xơ -
被禁止的
{ forbidden } , cấm, ngăn cấm, lạy trời đừng có chuyện đó
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.