Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被浸透

{souse } , món giầm muối, thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...), sự ngâm, sự giầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng nghiện rượu, giầm muối, giầm, ngâm; rảy (nước...), (từ lóng) làm say tuý luý, đẫm nước, sũng nước, (từ lóng) say tuý luý, sự bay vụt lên (chim bị chim ưng... vồ), sự sà xuống, sự đâm bổ xuống (chim ưng vồ mồi, máy bay...), sà xuống, đâm bổ xuống (chim ưng, máy bay...), sà xuống, đâm bổ xuống; lao nhanh xuống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被溺爱的人

    { fondling } , người, vật được vuốt ve, mơn trớn
  • 被献给神的

    { consecrate } , \'kɔnsikreit/, được cúng, được đem dâng (cho ai), được phong thánh; thánh hoá, hiến dâng, (tôn giáo) cúng, (tôn...
  • 被玩弄的人

    { plaything } , đồ chơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 被玷污

    { tarnish } , trạng thái mờ, trạng thái xỉn, (nghĩa rộng) vết nhơ, vết bẩn, điều xấu, làm cho mờ, làm cho xỉn, (nghĩa rộng)...
  • 被生染的

    { dyed -in-the-wool } , được nhuộm từ lúc chưa xe thành sợi (vải), (nghĩa bóng) thâm căn cố đế, ngoan cố
  • 被画像的人

    { sitter } , người ngồi, người mẫu (để vẽ), gà ấp, (từ lóng) việc dễ làm, công việc ngon ăn, món bở, buồng tiếp khách,...
  • 被疏忽掉的

    { unregarded } , không được lưu ý; bị coi nhẹ
  • 被监禁的人

    { prisoner } , người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt, tù binh ((cũng) prisoner of war), trò chơi bắt tù binh (của trẻ...
  • 被监视着的

    { guarded } , thận trọng, giữ gìn (lời nói), (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)
  • 被破除的

    { exploded } , đã nổ (bom...), bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)
  • 被碾磨

    { mill } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán, xưởng, nhà máy,...
  • 被磨伤

    { gall } , mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 被磨损

    { fray } , cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột, bị cọ sờn, bị cọ xơ
  • 被禁止的

    { forbidden } , cấm, ngăn cấm, lạy trời đừng có chuyện đó
  • 被积函数

    { integrand } , (toán học) hàm bị tích
  • 被称为…的

    { reputed } , có tiếng tốt, nổi tiếng, được cho là, được giả dụ là, được coi là
  • 被移交

    { devolve } , trao cho, uỷ thác cho; trút cho, được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên
  • 被竭尽的

    { exhaustible } , có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết, có...
  • 被筛下

    { sift } , giần, sàng, rây, rắc, xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của, rơi lấm...
  • 被纠缠

    { tangle } , (thực vật học) tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top