Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被监禁的人

{prisoner } , người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt, tù binh ((cũng) prisoner of war), trò chơi bắt tù binh (của trẻ con), được một người đàn bà hứa lấy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被监视着的

    { guarded } , thận trọng, giữ gìn (lời nói), (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)
  • 被破除的

    { exploded } , đã nổ (bom...), bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)
  • 被碾磨

    { mill } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán, xưởng, nhà máy,...
  • 被磨伤

    { gall } , mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 被磨损

    { fray } , cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột, bị cọ sờn, bị cọ xơ
  • 被禁止的

    { forbidden } , cấm, ngăn cấm, lạy trời đừng có chuyện đó
  • 被积函数

    { integrand } , (toán học) hàm bị tích
  • 被称为…的

    { reputed } , có tiếng tốt, nổi tiếng, được cho là, được giả dụ là, được coi là
  • 被移交

    { devolve } , trao cho, uỷ thác cho; trút cho, được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên
  • 被竭尽的

    { exhaustible } , có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết, có...
  • 被筛下

    { sift } , giần, sàng, rây, rắc, xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của, rơi lấm...
  • 被纠缠

    { tangle } , (thực vật học) tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren,...
  • 被绞死

    { strangle } , bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt, nén; đàn áp
  • 被继承人

    { ancestor } , ông bà, tổ tiên
  • 被罚下地狱

    { damnation } , sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích, sự chê bai, sự la ó (một vở kịch), tội đày địa ngục, kiếp đoạ...
  • 被耙松

    { harrow } , cái bừa, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go, bừa (ruộng...), (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm...
  • 被背书人

    { endorsee } , người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...)
  • 被膜

    { velamen } , (thực vật học) vỏ lụa, (giải phẫu) màng (óc, phổi...)
  • 被膜的

    { tegumentary } , (thuộc) vỏ; dùng làm vỏ
  • 被舍弃的

    { deserted } , không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top