Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被认作…的

{supposed } , cho là nó có, coi như là đúng, chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被认可的

    { approved } , được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận, được phê chuẩn, được chuẩn y, trường...
  • 被议

    { controversial } , có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...), ưa tranh cãi, thích tranh luận (người), một...
  • 被记录下来

    { go down } , xuống, đi xuống, chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...), trôi (thức ăn, thức uống...), được hoan nghênh,...
  • 被讲授

    { teach } , dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
  • 被证实的

    { confirmed } , ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
  • 被评价

    { rate } , tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, (từ...
  • 被诅咒的

    { cursed } , đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa, (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt
  • 被误导的

    { misguided } , (bị ai/cái gì dẫn đến) sai lầm trong ý kiến, suy nghĩ; bị lầm lạc, sai lầm hoặc dại dột trong hành động...
  • 被误送

    { miscarry } , sai, sai lầm, thất bại, thất lạc (thư từ, hàng hoá), sẩy thai
  • 被说服

    { persuade } , làm cho tin; thuyết phục
  • 被调任者

    { transferee } , (pháp lý) người được nhượng
  • 被调查者

    { informant } , người cung cấp tin tức
  • 被蹂躏的

    { downtrodden } , bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén
  • 被迫放弃

    { yield } , sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật) sự cong, sự...
  • 被迫的

    { forced } , bắt ép, ép buộc, gượng gạo, rấm (quả)
  • 被迷住的

    { captive } , bị bắt giữ, bị giam cầm, tù nhân, người bị bắt giữ { spellbound } , mê, say mê
  • 被选的

    { elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn...
  • 被选的人

    { elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn...
  • 被逐出的

    { outcast } , người bị xã hội ruồng bỏ, người bơ vơ, người vô gia cư, vật bị vứt bỏ, bị ruồng bỏ, bơ vơ, vô gia...
  • 被遗弃的

    { deserted } , không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi { outcast...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top