Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被记录下来

{go down } , xuống, đi xuống, chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...), trôi (thức ăn, thức uống...), được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...), được tiếp tục (cho đến), bị đánh ngã, bại trận, ra trường (đại học), yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...), hạ (giá cả), được ghi lại, được ghi nhớ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被讲授

    { teach } , dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
  • 被证实的

    { confirmed } , ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
  • 被评价

    { rate } , tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, (từ...
  • 被诅咒的

    { cursed } , đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa, (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt
  • 被误导的

    { misguided } , (bị ai/cái gì dẫn đến) sai lầm trong ý kiến, suy nghĩ; bị lầm lạc, sai lầm hoặc dại dột trong hành động...
  • 被误送

    { miscarry } , sai, sai lầm, thất bại, thất lạc (thư từ, hàng hoá), sẩy thai
  • 被说服

    { persuade } , làm cho tin; thuyết phục
  • 被调任者

    { transferee } , (pháp lý) người được nhượng
  • 被调查者

    { informant } , người cung cấp tin tức
  • 被蹂躏的

    { downtrodden } , bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén
  • 被迫放弃

    { yield } , sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật) sự cong, sự...
  • 被迫的

    { forced } , bắt ép, ép buộc, gượng gạo, rấm (quả)
  • 被迷住的

    { captive } , bị bắt giữ, bị giam cầm, tù nhân, người bị bắt giữ { spellbound } , mê, say mê
  • 被选的

    { elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn...
  • 被选的人

    { elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn...
  • 被逐出的

    { outcast } , người bị xã hội ruồng bỏ, người bơ vơ, người vô gia cư, vật bị vứt bỏ, bị ruồng bỏ, bơ vơ, vô gia...
  • 被遗弃的

    { deserted } , không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi { outcast...
  • 被遗弃的人

    { derelict } , bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ, tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận, vật không ai...
  • 被邀请者

    { invitee } , người được mời
  • 被采访者

    { interviewee } , người được gặp mặt, người được gặp riêng (đến xin việc...), người được phỏng vấn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top