Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被迫的

{forced } , bắt ép, ép buộc, gượng gạo, rấm (quả)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被迷住的

    { captive } , bị bắt giữ, bị giam cầm, tù nhân, người bị bắt giữ { spellbound } , mê, say mê
  • 被选的

    { elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn...
  • 被选的人

    { elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn...
  • 被逐出的

    { outcast } , người bị xã hội ruồng bỏ, người bơ vơ, người vô gia cư, vật bị vứt bỏ, bị ruồng bỏ, bơ vơ, vô gia...
  • 被遗弃的

    { deserted } , không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi { outcast...
  • 被遗弃的人

    { derelict } , bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ, tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận, vật không ai...
  • 被邀请者

    { invitee } , người được mời
  • 被采访者

    { interviewee } , người được gặp mặt, người được gặp riêng (đến xin việc...), người được phỏng vấn
  • 被重力吸引

    { gravitate } , hướng về, đổ về, bị hút về, (vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút
  • 被鉴定的

    { certified } , được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đảm bảo giá trị, (y...
  • 被钩住

    { hitch } , cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây,...
  • 被阉割

    { emasculated } , (như) emasculate, bị cắt xén (tác phẩm), bị làm nghèo (ngôn ngữ)
  • 被防护着地

    { guardedly } , thận trọng, ý tứ
  • 被防护着的

    { guarded } , thận trọng, giữ gìn (lời nói), (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)
  • 被限制的

    { confined } , giới hạn, hạn chế
  • 被除数

    { dividend } , (toán học) số bị chia, cái bị chia, (tài chính) tiền lãi cổ phần
  • 被隔离的

    { segregate } , (động vật học) ở đơn độc, (từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt, tách riêng, chia riêng ra
  • 被雇的

    { mercenary } , làm thuê, làm công, hám lợi, vụ lợi, lính đánh thuê; tay sai
  • 被雪覆盖的

    { snow -covered } , phủ đầy tuyết, có nhiều tuyết
  • 被雾笼罩

    { fog } , cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông), để cho cỏ mọc lại ở (một mảnh đất), cho (súc vật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top