Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被遗弃的人

{derelict } , bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ, tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận, vật không ai nhìn nhận, vật không ai thừa nhận, vật vô chủ; người bị bỏ rơi không ai nhìn nhận



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被邀请者

    { invitee } , người được mời
  • 被采访者

    { interviewee } , người được gặp mặt, người được gặp riêng (đến xin việc...), người được phỏng vấn
  • 被重力吸引

    { gravitate } , hướng về, đổ về, bị hút về, (vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút
  • 被鉴定的

    { certified } , được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đảm bảo giá trị, (y...
  • 被钩住

    { hitch } , cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây,...
  • 被阉割

    { emasculated } , (như) emasculate, bị cắt xén (tác phẩm), bị làm nghèo (ngôn ngữ)
  • 被防护着地

    { guardedly } , thận trọng, ý tứ
  • 被防护着的

    { guarded } , thận trọng, giữ gìn (lời nói), (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)
  • 被限制的

    { confined } , giới hạn, hạn chế
  • 被除数

    { dividend } , (toán học) số bị chia, cái bị chia, (tài chính) tiền lãi cổ phần
  • 被隔离的

    { segregate } , (động vật học) ở đơn độc, (từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt, tách riêng, chia riêng ra
  • 被雇的

    { mercenary } , làm thuê, làm công, hám lợi, vụ lợi, lính đánh thuê; tay sai
  • 被雪覆盖的

    { snow -covered } , phủ đầy tuyết, có nhiều tuyết
  • 被雾笼罩

    { fog } , cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông), để cho cỏ mọc lại ở (một mảnh đất), cho (súc vật)...
  • 被霜覆盖的

    { frosted } , bị băng giá, bị mờ (kính) { rimy } , đầy sương muối
  • 被驱逐的人

    { outcast } , người bị xã hội ruồng bỏ, người bơ vơ, người vô gia cư, vật bị vứt bỏ, bị ruồng bỏ, bơ vơ, vô gia...
  • 被驱逐者

    { deportee } , người bị trục xuất; người bị đày
  • 被驾驶

    { steer } , lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng...
  • 被验明成分

    { assay } , sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý), kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm,...
  • 被麻醉的

    { dopey } , mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...), uể oải, lơ mơ, thẫn thờ, đần độn, trì độn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top