Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被雾笼罩

{fog } , cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông), để cho cỏ mọc lại ở (một mảnh đất), cho (súc vật) ăn cỏ mọc lại, sương mù, màn khói mờ, màn bụi mờ, tình trạng mờ đi (vì sương mù), (nghĩa bóng) tình trạng trí óc mờ đi; tình trạng bối rối hoang mang, (nhiếp ảnh) vết mờ, phủ sương mù; làm mờ đi, che mờ (như phủ một màn sương), làm bối rối hoang mang, (nhiếp ảnh) làm mờ (phim ảnh) đi, phủ sương mù; đầy sương mù; mờ đi, (+ off) chết vì úng nước, chết vì đẫm sương, (nhiếp ảnh) mờ đi, phim ảnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被霜覆盖的

    { frosted } , bị băng giá, bị mờ (kính) { rimy } , đầy sương muối
  • 被驱逐的人

    { outcast } , người bị xã hội ruồng bỏ, người bơ vơ, người vô gia cư, vật bị vứt bỏ, bị ruồng bỏ, bơ vơ, vô gia...
  • 被驱逐者

    { deportee } , người bị trục xuất; người bị đày
  • 被驾驶

    { steer } , lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng...
  • 被验明成分

    { assay } , sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý), kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm,...
  • 被麻醉的

    { dopey } , mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...), uể oải, lơ mơ, thẫn thờ, đần độn, trì độn...
  • 袭击

    Mục lục 1 {assail } , tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...), lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm...
  • 袭击者

    { charger } , ngựa của sĩ quan; ngựa chiến, ổ nạp đạn, (điện học) bộ nạp điện
  • 裁军

    { disarmament } , sự giảm quân bị, sự giải trừ quân bị
  • 裁决

    Mục lục 1 {arbitrament } , sự phân xử; sự quyết định của trọng tài, sự quyết đoán 2 {decide } , giải quyết, phân xử,...
  • 裁决者

    { arbiter } , người phân xử; trọng tài, quan toà, thẩm phán, người nắm toàn quyền { decider } , cuộc quyết đấu, trận quyết...
  • 裁判

    Mục lục 1 {arbitrament } , sự phân xử; sự quyết định của trọng tài, sự quyết đoán 2 {judgment } , sự xét xử, quyết định...
  • 裁判上的

    { juridical } , pháp lý
  • 裁判员

    { ref } , (THể), <PHáP>(THGT) trọng tài, vt của reference tham chiếu; có liên quan tới; về việc { referee } , (thể dục,thể...
  • 裁判管辖

    { judicature } , các quan toà (của một nước), bộ máy tư pháp, toà án tối cao nước Anh, chức quan toà; nhiệm kỳ quan toà, toà...
  • 裁剪

    { cropping } , sự thu hoạch, sự cắt lông, xén lông
  • 裁剪者

    { cutter } , người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng ca nô (của một tàu chiến
  • 裁定

    Mục lục 1 {adjudicate } , xét xử (quan toà), tuyên án 2 {adjudication } , sự xét xử, sự tuyên án, quyết định của quan toà 3...
  • 裁定给与

    { adjudge } , xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho
  • 裁成板

    { flitch } , thịt hông lợn ướp muối và hun khói, miếng mỡ cá voi, miếng cá bơn (để nướng), ván bìa, lạng (cá bơn) thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top