Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

裁缝肌

{sartorius } , số nhiều sartorii, (giải phẫu) cơ may



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 裂伤撕碎

    { laceration } , sự xé rách, (y học) vết rách
  • 裂冰作用

    { calving } , sự đẻ (bò)
  • 裂变

    { fission } , (sinh vật học) sự sinh sản phân đôi, (vật lý) sự phân hạt nhân
  • 裂口

    Mục lục 1 {breach } , lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ,...
  • 裂口多的

    { chasmy } , (thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm
  • 裂口笑

    { grin } , cái nhăn mặt nhe cả răng ra, cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét, nhe răng ra nhăn nhở, nhe răng ra cười,...
  • 裂开

    Mục lục 1 {dehisce } , (thực vật học) nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả) 2 {dehiscence } , (thực vật học) sự nẻ ra, sự nứt ra,...
  • 裂开为二的

    { bipartite } , (thực vật học) chia đôi (lá), (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...), tay đôi
  • 裂开性的

    { dehiscent } , nẻ ra, nứt ra, mở ra
  • 裂殖

    { fissiparity } , sự sinh sản kiểu phân cắt

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

A Science Lab

692 lượt xem

An Office

235 lượt xem

Occupations I

2.124 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

Air Travel

283 lượt xem

Seasonal Verbs

1.323 lượt xem

Occupations II

1.506 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top