- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
裂口
Mục lục 1 {breach } , lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ,... -
裂口多的
{ chasmy } , (thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm -
裂口笑
{ grin } , cái nhăn mặt nhe cả răng ra, cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét, nhe răng ra nhăn nhở, nhe răng ra cười,... -
裂开
Mục lục 1 {dehisce } , (thực vật học) nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả) 2 {dehiscence } , (thực vật học) sự nẻ ra, sự nứt ra,... -
裂开为二的
{ bipartite } , (thực vật học) chia đôi (lá), (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...), tay đôi -
裂开性的
{ dehiscent } , nẻ ra, nứt ra, mở ra -
裂殖
{ fissiparity } , sự sinh sản kiểu phân cắt -
裂殖体
{ schizont } , thể nứt rời, thể liệt sinh -
裂沟
{ fissure } , chỗ nứt, vết nứt, (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não), (y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương), nứt... -
裂片
{ lobe } , thuỳ, (kỹ thuật) cam, vấu { sliver } , miếng, mảnh (gỗ), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng ra để làm muối),...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Public Library
161 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemThe Human Body
1.587 lượt xemTrucks
180 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemAir Travel
283 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemEveryday Clothes
1.365 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((