Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

裂变

{fission } , (sinh vật học) sự sinh sản phân đôi, (vật lý) sự phân hạt nhân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 裂口

    Mục lục 1 {breach } , lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ,...
  • 裂口多的

    { chasmy } , (thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm
  • 裂口笑

    { grin } , cái nhăn mặt nhe cả răng ra, cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét, nhe răng ra nhăn nhở, nhe răng ra cười,...
  • 裂开

    Mục lục 1 {dehisce } , (thực vật học) nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả) 2 {dehiscence } , (thực vật học) sự nẻ ra, sự nứt ra,...
  • 裂开为二的

    { bipartite } , (thực vật học) chia đôi (lá), (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...), tay đôi
  • 裂开性的

    { dehiscent } , nẻ ra, nứt ra, mở ra
  • 裂殖

    { fissiparity } , sự sinh sản kiểu phân cắt
  • 裂殖体

    { schizont } , thể nứt rời, thể liệt sinh
  • 裂沟

    { fissure } , chỗ nứt, vết nứt, (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não), (y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương), nứt...
  • 裂片

    { lobe } , thuỳ, (kỹ thuật) cam, vấu { sliver } , miếng, mảnh (gỗ), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng ra để làm muối),...
  • 裂片一般的

    { splintery } , có mảnh vụn, giống mảnh vụn, dễ vỡ thành mảnh vụn, sự chia rẽ (trong đảng phái), kẽ hở, đường nứt,...
  • 裂痕

    { RIP } , con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống...
  • 裂纹

    { crackle } , tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp, da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng) crackle china), kêu tanh...
  • 裂缝

    Mục lục 1 {chink } , khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa), tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng, (từ lóng) tiền, tiền...
  • 裂缝多的

    { cracky } , nứt, rạn, giòn, dễ vỡ, (thông tục) gàn, dở hơi { crannied } , có nhiều vết nứt nẻ
  • 裂缝的

    { fissured } , chẻ; xẻ; nứt { interstitial } , (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở, (giải phẫu) kẽ { rimose } , (thực vật học) đầy...
  • 裂脚亚目

    { Fissipedia } , loại động vật chân chẻ
  • 裂解

    { clearage } , việc quét sạch (cản trở), đất đã phát quang
  • 裂谷

    { rift valley } , thung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ trái đất
  • 裂足亚目

    { Fissipedia } , loại động vật chân chẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top