Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

装以玻璃

{glaze } , men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn (của mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men; làm láng, đánh bóng, làm mờ (mắt), đờ ra, đờ đẫn ra (mắt)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装以窗框

    { sash } , khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) scarf)/sæʃfreim/, khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống...
  • 装以翼

    { wing } , (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; qu, hạt), sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng,...
  • 装以角栓

    { spline } , chốt trục (ở bánh xe, (như) slat
  • 装以车轮

    { wheel } , bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...), xe hình (để buộc tội nhân vào...
  • 装以遮门

    { shutter } , cửa chớp, cánh cửa chớp, (nhiếp ảnh) cửa chập, lắp cửa chớp, đóng cửa chớp
  • 装以金属铁

    { ferrule } , sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống, vòng sắt đệm, vòng sắt nối
  • 装以鞋跟

    { heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông);...
  • 装以马嚼子

    { snaffle } , cương ngựa không có dây cằm, gượng nhẹ người nào, (từ lóng) nẫng, thủ, xoáy
  • 装以马鞍

    { saddle } , yên ngựa, yên xe, đèo (giữa hai đỉnh núi), vật hình yên, đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính...
  • 装以齿

    { tooth } , răng, răng (của các đồ vật), (xem) arm, (xem) cast, may mà thoát, suýt nữa thì nguy, chiến đấu ác liệt, đánh nhau...
  • 装以龙骨

    { keel } , sà lan (chở) than, sống tàu thuỷ, sống thuyền, (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền, lật úp (tàu, thuyền), lật úp (tàu, thuyền),...
  • 装作

    Mục lục 1 {act } , hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc,...
  • 装修

    { fitment } , đồ gỗ cố định
  • 装修了的

    { furnished } , có sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc
  • 装假

    { sham } , giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo, sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ, người giả...
  • 装做教授的

    { professorial } , (thuộc) giáo sư; (thuộc) nhiệm vụ giáo sư
  • 装入

    { encase } , cho vào thùng, cho vào túi, bọc { loading } , sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, tàu), sự nạp đạn
  • 装入信封

    { envelop } , bao, bọc, phủ, (quân sự) tiến hành bao vây
  • 装入壶中的

    { potted } , mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu, rút ngắn, đơn giản hoá (sách )
  • 装入大客车

    { embus } , cho (lính, hàng...) lên xe, lên xe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top