Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

装璜的

{decorative } , để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装瓶

    { bottle } , chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding), rượu; thói uống rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc...
  • 装甲

    { armor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armour { armour } , áo giáp, (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...), các loại xe bọc sắt, áo...
  • 装甲板

    { armour -plate } , tấm sắt bọc (tàu chiến, xe bọc sắt...) { cuirass } , áo giáp, yếm (phụ nữ)
  • 装甲的

    Mục lục 1 {armored } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoured 2 {armour-clad } , có bọc sắt 3 {armoured } , bọc sắt, bê tông cốt sắt,...
  • 装甲车

    { panzer } , thiết giáp
  • 装甲部队

    { armour } , áo giáp, (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...), các loại xe bọc sắt, áo lặn, (sinh vật học) giáp vỏ sắt, huy hiệu...
  • 装病

    { malinger } , giả ốm để trốn việc
  • 装病者

    { malingerer } , người giả ốm để trốn việc
  • 装的

    { assumed } , làm ra vẻ, giả bô, giả, không có thật, được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận
  • 装皮带

    { thong } , dây da, roi da, buộc bằng dây da, đánh bằng roi da
  • 装盐所

    { saline } , có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...), (như) salina, (y học) dung dịch muối, dung dịch muối đẳng...
  • 装管

    { tubing } , ống, hệ thống ống, sự đặt ống
  • 装箱

    Mục lục 1 {box } , hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng...
  • 装簧片于

    { reed } , (thực vật học) sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng quê, (âm nhạc)...
  • 装糊涂

    { dissimulate } , che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm...), vờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức { dissimulation } , sự che đậy, sự...
  • 装紧

    { impact } , sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động, ảnh hưởng, (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm...
  • 装缨球的

    { tufted } , có búi; mọc thành búi
  • 装罐

    { can } , bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu,...
  • 装置

    Mục lục 1 {apparatus } /,æpə\'reitəsiz/, đồ thiết bị; máy móc, (sinh vật học) bộ máy, đồ dùng, dụng cụ 2 {contraption }...
  • 装翅膀

    { IMP } , tiểu yêu, tiểu quỷ, đứa trẻ tinh quái, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con, chắp lông, cấy lông (cho cánh chim ưng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top