Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

装罐

{can } , bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam, đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng, (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm, đóng hộp (thịt, cá, quả...), ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc), (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam, có thể, có khả năng, có thể, được phép, biết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装置

    Mục lục 1 {apparatus } /,æpə\'reitəsiz/, đồ thiết bị; máy móc, (sinh vật học) bộ máy, đồ dùng, dụng cụ 2 {contraption }...
  • 装翅膀

    { IMP } , tiểu yêu, tiểu quỷ, đứa trẻ tinh quái, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con, chắp lông, cấy lông (cho cánh chim ưng...
  • 装聪明

    { sapience } , sự làm ra vẻ khôn ngoan; sự tưởng là khôn ngoan; sự học đòi khôn ngoan; sự bắt chước ra vẻ khôn ngoan, (từ...
  • 装聪明样的

    { sapient } , làm ra vẻ khôn ngoan; tưởng là khôn ngoan; học đòi khôn ngoan; bắt chước ra vẻ khôn ngoan, (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • 装肋状物于

    { rib } , xương sườn, gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường...
  • 装胶片于

    { thread } , chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (nghĩa bóng) dòng, mạch, đường ren, (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng), ướt sạch,...
  • 装腔作势

    Mục lục 1 {attitudinize } , lấy dáng, làm điệu bộ 2 {hoity-toity } , lông bông; nhẹ dạ; hay đùa giỡn, kiêu căng, kiêu kỳ, hay...
  • 装腔作势的

    { mincing } , điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo
  • 装腔作势者

    { poser } , câu hỏi hắc búa; vấn đề hắc búa
  • 装膛线

    { rifling } , sự xẻ rãnh nòng súng, hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng
  • 装船

    { lading } , sự chất hàng (lên tàu), hàng hoá (chở trong tàu), (hàng hải) hoá đơn vận chuyển { ship } , tàu thuỷ, tàu, (từ...
  • 装艺术的

    { arty } , (thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật { arty -crafty } , (nói về đồ gỗ) chỉ đẹp thôi, chứ không...
  • 装花边于

    { purfle } , (từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...), (từ cổ,nghĩa cổ) viền giua (áo...), trang trí đường gờ...
  • 装药棒

    { rammer } , cái đầm nện (đất...), búa đóng cọc, que nhồi thuốc (súng hoả mai), cái thông nòng (súng)
  • 装药过多

    { overcharge } , gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng,...
  • 装袋

    { bagging } , vải may bao, vải may túi { sack } , bao tải, áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng)...
  • 装袋者

    { sacker } , kẻ cướp bóc, kẻ cướp giật, người nhồi bao tải
  • 装裱

    { mount } , núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt), mép (viền quanh) bức tranh, bìa (để) dán tranh, khung, gọng,...
  • 装规矩

    { prudery } , tính làm bộ đoan trang kiểu cách
  • 装规矩的

    { prudish } , làm bộ đoan trang kiểu cách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top