Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

装聪明

{sapience } , sự làm ra vẻ khôn ngoan; sự tưởng là khôn ngoan; sự học đòi khôn ngoan; sự bắt chước ra vẻ khôn ngoan, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khôn ngoan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装聪明样的

    { sapient } , làm ra vẻ khôn ngoan; tưởng là khôn ngoan; học đòi khôn ngoan; bắt chước ra vẻ khôn ngoan, (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • 装肋状物于

    { rib } , xương sườn, gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường...
  • 装胶片于

    { thread } , chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (nghĩa bóng) dòng, mạch, đường ren, (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng), ướt sạch,...
  • 装腔作势

    Mục lục 1 {attitudinize } , lấy dáng, làm điệu bộ 2 {hoity-toity } , lông bông; nhẹ dạ; hay đùa giỡn, kiêu căng, kiêu kỳ, hay...
  • 装腔作势的

    { mincing } , điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo
  • 装腔作势者

    { poser } , câu hỏi hắc búa; vấn đề hắc búa
  • 装膛线

    { rifling } , sự xẻ rãnh nòng súng, hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng
  • 装船

    { lading } , sự chất hàng (lên tàu), hàng hoá (chở trong tàu), (hàng hải) hoá đơn vận chuyển { ship } , tàu thuỷ, tàu, (từ...
  • 装艺术的

    { arty } , (thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật { arty -crafty } , (nói về đồ gỗ) chỉ đẹp thôi, chứ không...
  • 装花边于

    { purfle } , (từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...), (từ cổ,nghĩa cổ) viền giua (áo...), trang trí đường gờ...
  • 装药棒

    { rammer } , cái đầm nện (đất...), búa đóng cọc, que nhồi thuốc (súng hoả mai), cái thông nòng (súng)
  • 装药过多

    { overcharge } , gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng,...
  • 装袋

    { bagging } , vải may bao, vải may túi { sack } , bao tải, áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng)...
  • 装袋者

    { sacker } , kẻ cướp bóc, kẻ cướp giật, người nhồi bao tải
  • 装裱

    { mount } , núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt), mép (viền quanh) bức tranh, bìa (để) dán tranh, khung, gọng,...
  • 装规矩

    { prudery } , tính làm bộ đoan trang kiểu cách
  • 装规矩的

    { prudish } , làm bộ đoan trang kiểu cách
  • 装订

    Mục lục 1 {bind } /baund/, bounden /\'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp...
  • 装订商

    { bookbinder } , thợ đóng sách
  • 装订所

    { bindery } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu đóng sách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top