Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

装规矩

{prudery } , tính làm bộ đoan trang kiểu cách



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装规矩的

    { prudish } , làm bộ đoan trang kiểu cách
  • 装订

    Mục lục 1 {bind } /baund/, bounden /\'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp...
  • 装订商

    { bookbinder } , thợ đóng sách
  • 装订所

    { bindery } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu đóng sách
  • 装订的

    { bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là...
  • 装订线

    { Gutter } , máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà), rânh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...), (nghĩa bóng)...
  • 装设

    { instalment } , phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần
  • 装设梯子

    { ladder } , thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp...
  • 装货

    Mục lục 1 {freight } , việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường...
  • 装货于

    { burden } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt buộc, đoạn...
  • 装货口

    { porthole } , (hàng hải) lỗ cửa sổ (ở thành tàu), (sử học) lỗ đặt nòng súng đại bác (ở thành tàu)
  • 装货的人

    { loader } , người khuân vác, người nạp đạn (sãn vào súng cho người đi săn), máy nạp đạn
  • 装货者

    { shipper } , nhà buôn chở hàng bằng tàu
  • 装蹄的

    { hoofed } , có móng
  • 装蹄铁于

    { horseshoe } , móng ngựa, vật hình móng ngựa, (định ngữ) hình móng ngựa
  • 装轮胎于

    { tyre } , bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xe, lắp cạp vành; lắp lốp
  • 装轮辐

    { spoke } , cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay (của bánh lái), que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc), lắp nan...
  • 装载

    Mục lục 1 {lade } , chất hàng (lên tàu) 2 {lading } , sự chất hàng (lên tàu), hàng hoá (chở trong tàu), (hàng hải) hoá đơn vận...
  • 装载方法

    { stowage } , sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng, kho xếp hàng, hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào, cước xếp...
  • 装载物

    { stowage } , sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng, kho xếp hàng, hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào, cước xếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top